DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ chia mạng VigorSwitch FX2120 - 12 Port SFP+ 10G Layer 2+ Fiber Managed Core Switch

Mã sản phẩm: VigorSwitch FX2120
11.380.000₫ 16.450.000₫
-31%
(Tiết kiệm: 5.070.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bộ chia mạng VigorSwitch FX2120 - 12 Port SFP+ 10G Layer 2+ Fiber Managed Core Switch

Băng thông kết nối nhanh

DrayTek VigorSwitch FX2120 được trang bị 12 cổng SFP+ 10G Full duplex và khả năng chuyển mạch thực tế lên đến 240Gbps. Khi kết hợp cùng các dòng thiết bị 10G khác của DrayTek như Router Vigor1000B, Vigor3910, VigorSwitch G2280x và G2540x, bạn sẽ có một hệ thống mạng tốc độ cao 10G, đảm bảo nhu cầu kết nối băng thông lớn và ổn định cao.

Khả năng quản lý và bảo mật mạng LAN mạnh mẽ

DrayTek VigorSwitch FX2120 được tích hợp những tính năng quản lý và bảo mật mạng như VLAN, Port Isolate, Storm Control, DoS Defense, Dynamic ARP Inspection, IP Conflict Prevention, … Giúp phân chia hệ thống mạng ra các vùng riêng biệt, ngăn chặn các sự cố và các cuộc tấn công mạng, tăng độ ổn định và an toàn cho hệ thống mạng.

Định tuyến layer 3

Bên cạnh các tính năng quản lý và bảo mật mạnh mẽ của Layer 2, thì thiết bị VigorSwitch FX2120 còn được trang bị tính năng định tuyến ở Layer 3, giúp định tuyến kết nối với tốc độ của cổng kết nối.

Nguồn dự phòng

DrayTek VigorSwitch FX2120 được trang bị 2 nguồn điện đồng thời, trong đó nguồn AC 100-240V chạy chính và nguồn DC 12V chạy dự phòng, đảm bảo khả năng vận hành liên tục trong các hệ thống mạng đặc biệt quang trọng.

Quản lý tập trung

Bạn có thể quản lý tập trung DrayTek VigorSwitch FX2120 bằng nhiều cách: Thông qua Switch Management tích hợp trên Router DrayTek, phần mềm VigorConnect, phần mềm VigorACS. Cho phép các bạn có thể giám sát trạng thái, cấu hình từ xa, sao lưu và phục hồi cấu hình, … mà không cần phải truy cập vào từng thiết bị switch để cấu hình.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Port
  • LAN Port 12x 1000Mbps/10GMbps SFP+ Ports
  • Console Port 1x RJ-45
  • Button 1x RST Button
Nguồn
  • AC 100-240V @ 2A
Nút điều khiển
  • 1 x Factory Reset Button
Kích thước
  • 441(W) x 197(D) x 44(H)
Trọng lượng
  • 2.67 kg (5 lb)
PHẦN MỀM
Operation Mode
  • Web Interface: HTTP, HTTPS
  • Command Line Interface: Telnet, SSH v2
  • OpenVPN Client: Certificate-based authentication
  • User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+
  • sFlow
  • SNMP: v1, v2c, v3
  • Private MIB
  • RMON Group: 1, 2, 3, 9
  • LLDP: LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Mail Alert: Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict, Harware Monitor, Device Check, ONVIF Throughput Threshold
  • Syslog
  • 2-Level Admin Privilege
  • Multiple Admin Accounts
  • Managed by VigorRouter SWM
  • Managed by VigorConnect
  • Managed by VigorACS 2
  • SDN: Compliant Openflow v1.3
  • Config File Export/Import
  • SNTP (Simple Network Time Protocol)
  • Diagnostics Tools: Port Mirroring, Ping, Cable Test
Chuẩn tương thích
  • 802.3ae 10Base-T
  • 802.3ab 1000Base-T
  • 802.3x Flow Control
  • 802.3 Auto-Negotiation
  • 802.1q Tag-based VLAN
  • 802.1p Class of Service
  • 802.1d STP
  • 802.1w RSTP
  • 802.1s MSTP
  • 802.3ad LACP
  • 802.1ad QinQ
  • 802.1x Port Access Control
  • 802.1ab LLDP
  • 802.3az EEE
Chất lượng dịch vụ
  • Number of QoS Queues: 8
  • Queue Scheduling: SPQ, WRR
  • CoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
  • Rate Limit & Shaping
Tính năng nâng cao

Security

  • Access Control List MAC, IPv4, IPv6
  • Storm Control Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
  • DoS Defense
  • 802.1x Port Access Control
  • IP Source Guard
  • IP Conflict Detection
  • IP Conflict Prevention
  • Loop Protection
  • Dynamic ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82

Multicast

  • IGMP Snooping v2, v3 (BISS)
  • IGMP Querier
  • MLD Snooping v1, v2 (Basic)
  • Max. Number of Multicast Group 256
  • Group Throttling
  • Group Filtering
  • MVR (Multicast VLAN Registration)

Link Aggregation

  • Max. Number of Group 8
  • Max. Number of Member in Each Group 8
  • Type Static, LACP
  • Traffic Load Balancing MAC Address, IP/MAC Address

VLAN

  • Max.Number of VLAN: 256
  • VLAN Type: 802.1q Tag-based
  • MAC-based
  • Protocol-Based
  • Management VLAN
  • Voice VLAN
  • Surveillance VLAN
  • 802.1x Guest VLAN
  • Port Isolation
  • GVRP
  • Q-in-Q Basic

ONVIF Surveillance

  • Discovery
  • Surveillance Topology
  • Real-Time Video Streaming
  • ONVIF Device Maintenance: Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot

Layer 3 Features

  • Static Route
  • VLAN Route
  • DHCP Server

AAA

  • Authentication Server: RADIUS, TACACS+
  • Port Authorization
  • Management Account
  • RADIUS Attribute Assignment: User Privilege, VLAN
  • Accounting
  • Multiple Server

OpenFlow

  • Version: 1.3
  • Table Size: 1920

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1