- Công tắc quản lý web lớp 2+ Gigabit.
- Hỗ trợ 24 x 100/1000Base-X Ports, 2 x 10/100/1000Base-T Combo Ports, 2 x 1000BaseX SFP Ports, 2 x 1G/10G Basse-X SFP+ Ports và 1 cổng Console.
- Tốc độ chuyển mạch: 92Gbps.
- CPU: 1 nhân, 800 MHz.
- Flash/SDRAM: 256MB/512MB.
- Băng thông xếp chồng tối đa (IRF2): 80Gbps.
- Số lượng xếp chồng tối đa: 9.
- Vlan đa hướng +.
- QoS: Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Kiểm soát tốc độ lưu lượng, ánh xạ ưu tiên 802.1p/DSCP.
- MAC: Lên tới 16K, - VLAN: 4K.
- Tính năng Lớp 2+: DHCP server, DHCP Client, DHCP Snooping, DHCP Relay, DHCP Option 82, IPV4/IPV6 định tuyến tĩnh RIP/RIPng, OSPFV1/V2/V3, các giao thức VLAN, STP/RSTP/MSTP, STP Root Protection , RRPP.
- Tính năng Ethernet: Kiểm soát lưu lượng (802.3x), Green Ethernet (EEE), Tự động tiết kiệm năng lượng cổng, Cộng gộp liên kết động (802.3ad) và gộp cổng tĩnh, 802.1p và 802.1Q, Chẩn đoán cáp, STP(802.1D) /RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), theo dõi TC, bảo vệ BPDU/bảo vệ gốc/bảo vệ vòng lặp/bảo vệ chống lại cuộc tấn công TC-BPDU.
- Thiết kế: Fan, vỏ sắt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack.
- Quản lý: Cloudnet, Web page configuration, Console.
- Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 45°C.
- Chống sét 6kV.
- Nguồn cấp: AC 100V to 240V, 50/60Hz.
- Tổng điện năng tiêu thụ: MIN: AC 15W - MAX: AC 45W.
- Số quạt: 2.
- Tốc độ chuyển mạch gói: 136.9Mpps.
- Kích thước: 440 × 230 × 43.6 mm.
- Trọng lượng: 3.0kg.
- Bảo hành: 60 tháng.