Bộ lưu điện APC Smart-UPS SRT 5000VA 230V - SRT5KXLI
Bộ lưu điện UPS APC SRT5KXLI là sản phẩm mới của APC by Schneider – công ty hàng đầu trên thế giới về các sản phẩm và giải pháp Bộ lưu điện APC, điều hòa chính sác (PAC), các sản phẩm phần cứng, phần mềm cho lĩnh vực IT, văn phòng và Trung tâm dữ liệu.
Các sản phẩm Bộ lưu điện APC được ứng dụng nhiều trong các thiết bị mạng, viễn thông, máy chủ, sever … các thiết bị cần lưu trữ khi xảy ra sự cố mất điện.
UPS APC SRT5KXLI là dòng UPS thông minh có khả năng chống sét, tự động điều chỉnh điện áp với việc ứng dụng công nghệ Online chuyển đổi kép khắc phục được những nhược điểm của dòng tiêu chuẩn là có thêm chức năng ổn áp để điiều chỉnh điện áp đầu ra dùng cho tải thiết bị.Nếu điện lưới không ổn đinh UPS cải tiến công nghệ Line Interactive sẽ tự động chuyển nấc để đáp ứng nhu cầu sử dụng của mạch điện.
Thông số kỹ thuật
NGÕ RA | |
Công suất | 5000VA / 4500W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số module Ắc quy đi kèm | 2 |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 845 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 2 giờ 28 phút |
500 W | 1 giờ 4 phút |
700 W | 46 phút |
900 W | 35 phút |
1000 W | 31 phút |
1300 W | 23 phút |
1600 W | 18 phút |
2000W | 14 phút |
2500W | 10 phút |
3000W | 8 phút |
3400W | 6 phút |
4000W | 5 phút |
Full tải | 4 phút |
Nửa tải | 12 phút |