Chuột Gaming SteelSeries Aerox 5 Dòng chuột Ultra Lightweight Chuột Gaming SteelSeries Aerox 5 được thiết kế nhẹ hơn đến 40% so với chuột tiêu chuẩn với trọng lượng siêu nhẹ 66g, giúp tối ưu hóa để mang đến sự nhanh nhẹn trong bất kỳ trò chơi nào bạn chơi. |
Cảm biến Truemove Air Cảm biến đột phá được đồng phát triển với PixArt, mang đến độ phân giải 18.000 CPI, 400 IPS, khả năng theo dõi độ nghiêng và gia tốc 40G, giúp con chuột trở thành một phần để chiếm ưu thế trong trò chơi. |
Switch Golden Micro IP54 Chuột Gaming SteelSeries Aerox 5 sử dụng switch Golden Micro IP54 cho khả năng chống nước và bảo vệ khỏi bụi bẩn và độ bền switch lên đến hơn 80 triệu lần nhấp. |
Cáp USB-C có thể tháo rời Chuột Gaming SteelSeries Aerox 5 sử dụng cáp lưới sợi nhỏ nhẹ hoàn toàn mới có thể tháo rời giúp giảm lực cản, cho phép bạn đạt được cú đánh quan trọng đó. |
Cải thiện trọng lượng Chuột Gaming SteelSeries Aerox 5 thiết kế vỏ tổ ong giúp giảm trọng lượng lên đến 20g trong khi vẫn duy trì sức mạnh và độ bền cho các phiên chơi game cường độ cao nhất. |
Chín nút có thể lập trình Các nút bấm trên Chuột Gaming SteelSeries Aerox 5 có thể tùy chỉnh để phù hợp với các trò chơi |
Tính năng AquaBarrier AquaBarrier đạt chuẩn IP54 giúp bảo vệ Chuột Gaming SteelSeries Aerox 5 khỏi bụi, bẩn, dầu và mảnh vỡ để bạn có thể tập trung vào trò chơi. Rào cản này bảo vệ mạch điện bên trong khỏi hầu như tất cả các loại tác hại từ môi trường. |
Đế chuột 100% PTFE Chuột Gaming SteelSeries Aerox 5 được thiết kế với đế 100% PTFE mang đến những thao tác vuốt mượt mà nhất và khả năng kiểm soát nâng cao để di chuyển chuột siêu nhanh. |
SteelSeries Engine SteelSeries Engine cung cấp một kho các tùy chỉnh khác nhau, từ ánh sáng RGB đến điều chỉnh CPI của cảm biến chuột và kích hoạt hiệu ứng ánh sáng với các cấu hình trong trò chơi từ các tựa game hỗ trợ GameSense. |
Thông số kỹ thuật
Nhà sản xuất | SteelSeries |
Model | 62401 |
Chuẩn kết nối | USB 2.0 / 3.0 |
Cảm biến | Cảm biến TrueMove Air |
Đèn nền | 3-zone RGB |
Loại kết nối | Có dây, cáp USB-C có thể tháo rời |
Độ phân giải | 100-18.000 DPI |
Tốc độ phản hồi | 1000Hz (1ms) |
Tốc độ tối đa | 400 IPS |
Tăng tốc tối đa | 40G |
Switch | Golden Micro IP54, độ bền 80M lần nhấp |
Số nút | 9 |
Kích thước | 128.8 x 62.8 x 26.7mm |
Trọng lượng | 66g |
Bảo hành | 12 tháng |