DANH MỤC SẢN PHẨM

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 32 kênh HIKVISION iDS-9032HUHI-M8/S

Mã sản phẩm: iDS-9032HQHI-M8/S
Liên hệ

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Phát hiện chuyển động 2.0
Phân tích con người/phương tiện
Theo mặc định, tính năng phát hiện chuyển động dựa trên học sâu 2.0 được bật cho tất cả các kênh analog, nó có thể phân loại con người và phương tiện, đồng thời giảm cực kỳ báo động sai do các vật thể như lá và đèn gây ra; Hỗ trợ tìm kiếm nhanh theo đối tượng hoặc loại sự kiện;
 
Phân tích con người/phương tiện
  • Bảo vệ vành đai dựa trên học tập sâu
  • Phát hiện chuyển động dựa trên học sâu 2.0 cho tất cả các kênh analog
  • Lên đến 64-ch đầu vào camera mạng
  • Đầu vào camera analog lên đến 32-ch và 8 giao diện SATA
  • Đầu vào video HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP
  • Nén video H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
  • Khả năng mã hóa lên đến 8 MP@8 fps/5 MP@12 fps
  •  

  •  

  •  

  •  

  •  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Nén VideoH.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
  • Độ Phân Giải Mã Hóa 8MP/3K/5MP/4MP/3MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF
  • Tỷ Lệ Khung Hình

    Xu hướng:

    8 MP@8 khung hình/giây/3K@12 khung hình/giây/5 MP@12 khung hình/giây/4 MP@15 khung hình/giây/3 MP@18 khung hình/giây

    1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 khung hình/giây (P)/30 khung hình/giây (N)

    Luồng phụ:

    WD1/4CIF/CIF@25 khuôn hình trên một giây (P)/30 khuôn hình trên một giây (N)

  • Tốc Độ Bit Của Video 32 Kb/giây đến 10 Mb/giây
  • Luồng KépỦng hộ
  • Loại LuồngVideo, Video & Âm thanh
  • Nén Âm Thanh G.711u
  • Tốc Độ Âm Thanh64 Kbps
  • Video Và Âm Thanh
  • Đầu Vào Video IP

    32-ch (lên đến 64-ch);

    Độ phân giải lên tới 12 MP;

    Hỗ trợ camera IP H.265+/H.265/H.264+/H.264

  • Đầu Vào Video Tương Tự 32-ch;giao diện BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), hỗ trợ kết nối coaxitron
  • Băng Thông Đến 320 Mb/giây
  • Băng Thông Đi 256 Mb/giây
  • Đầu Vào HDTVI8 MP, 3K, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60
  • Đầu Vào AHD5MP, 4MP, 720p25, 720p30, 1080p25, 1080p30
  • Đầu Vào CVBSPAL/NTSC
  • Đầu Vào HDCVI4MP, 720p25, 720p30, 1080p25, 1080p30
  • Đầu Ra CVBS1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), độ phân giải: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
  • Đầu Ra HDMI 11 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
  • Đầu Ra HDMI 21 kênh, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
  • Đầu Ra VGA1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
  • Chế Độ Đầu Ra VideoĐầu ra đồng thời HDMI1/VGA, đầu ra độc lập HDMI2/VGA
  • Đầu Vào Âm Thanh16 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
  • Đầu Ra Âm Thanh1 kênh, RCA (Tuyến tính, 1 KΩ)
  • Âm Thanh Hai Chiều1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (độc lập)
  • Phát Lại Đồng Bộ16-ch
  • Mạng
  • Giao Thức MạngTCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP
  • Kết Nối Từ Xa128
  • Giao Diện Mạng2, Giao diện Ethernet tự thích ứng RJ45 10M/100M/1000M
  • Giao Diện Phụ Trợ
  • SATA8 giao diện SATA
  • ESATA
  • Dung Tích Dung lượng lên tới 12 TB cho mỗi đĩa
  • Giao Diện Nối Tiếp RS-232, RS-485 (song công hoàn toàn), Bàn phím
  • Giao Diện USB
  • Mặt trước: 2 × USB 2.0, Mặt sau: 1 × USB 3.0,
  • Vào/Ra Báo Động16/8
  • Tổng Quan
  • Nguồn Cấp100 đến 240 VAC, 50 đến 60 Hz
  • Sự Tiêu Thụ ≤ 55 W (không có ổ cứng)
  • Nhiệt Độ Làm Việc-10 °C đến +55 °C (+14 °F đến +131 °F)
  • Độ Ẩm Làm Việc10% đến 90%
  • Kích Thước (Rộng × Sâu × Cao)445 × 465 × 88 mm (17,5 × 18,3 × 3,5 inch)
  • Cân Nặng≤ 9 kg (không có ổ cứng, 19,8 lb.)

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1