Cấu hình mạnh mẽ cho mọi tác vụ
Trang bị trên mình 8 nhân 16 luồng với xung nhịp tối đa đạt mức con số 5.0GHz, AMD Ryzen 7 7800X3D đủ sức đảm nhiệm khả năng xử lý lý tưởng cho mọi công việc được giao. Từ những tác vụ chuyên nghiệp liên quan đến đồ họa như render đến khả năng giải trí cùng những tựa game AAA đều được CPU AMD xử trí gọn gàng và tốc độ, tạo nên một combo hoàn hảo tạo nên những bộ PC AMD hay máy tính đồ họa lý tưởng nhất đến với người dùng.
Sở hữu những công nghệ tân tiến
Với nền tảng là kiến trúc TSMC 5nm FinFET, AMD Ryzen 7 7800X3D sở hữu cho mình những công nghệ xử lý đỉnh cao. AMD EXPO cùng khả năng tăng cường hiệu quả khi ép xung, đẩy mức hiệu năng xử lý lên tối đa cùng những kit RAM cao cấp. Hay đó chính là khả năng xử lý và đồng bộ hóa tuyệt vời cùng những linh kiện máy tính AMD như CPU, card màn hình. Và không kém phần đỉnh cao cùng AMD 3D V-Cache giúp cho AMD Ryzen 7 7800X3D tự tin thêm phần xử lý những tác vụ đỉnh cao cùng nền đồ họa phát triển hiện nay.
Tương thích cùng những linh kiện tiên tiến
Để tương xứng cùng sức mạnh đáng mơ ước của mình, AMD Ryzen 7 7800X3D cùng nền tảng tiên tiến tạo nên khả năng kết hợp tuyệt vời. Socket AM5 tạo nên “cánh cổng 2 chiều” cùng những mainboard cao cấp như B650, X670 để khai thác toàn bộ hiệu năng cho toàn bộ dàn PC. Hay đó là khả năng tương thích với khả năng đa tác vụ từ thế hệ RAM DDR5 siêu cấp. Tất cả cùng nhau tạo nên những cấu hình máy tính đồ hay PC Gaming mạnh mẽ nhất cùng AMD.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất | AMD |
Model | Ryzen 7 7800X3D – 100-100000910WOF |
Socket | AM5 |
Tốc độ cơ bản | 4.1GHz |
Tốc độ tối đa | 5.0GHz |
Cache | 8MB L2 + 96MB L3 |
Nhân CPU | 8 Cores |
Luồng CPU | 16 Threads |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 120W |
Mở khóa để ép xung | Có |
Tối đa Nhiệt độ hoạt động (Tjmax) | 89°C |
Công nghệ bộ xử lý lõi CPU | TSMC 5nm FinFET |
Ngày ra mắt | 14/2/2023 |
Mainboard hỗ trợ | X670E X670 B650E B650 |
*Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 11 – Phiên bản 64-Bit Windows 10 – Phiên bản 64-Bit RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất. |
Đồ họa tích hợp | AMD Radeon™ Graphics |
Số lượng lõi đồ họa | 2 |
Tần suất đồ họa | 2200 MHz |
Cơ sở GPU | 400 MHz |