DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i5 11600KF (6 Nhân 12 Luồng/Turbo 4.9GHz/12M Cache/125W)

Mã sản phẩm: i5-11600KF
6.180.000₫ 6.690.000₫
-8%
(Tiết kiệm: 510.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

CPU Intel Core i5-11600KF  thế hệ thứ 11 đã mở khóa

Bộ xử lý dành cho máy tính để bàn Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 11 đã mở khóa mang lại hiệu năng thực tế xuất sắc và các khả năng kiểm soát ép xung mới. 6 lõi, 12 luồng và tần số tối đa là 4,9 GHz cung cấp các tốc độ khung hình cao cho game yêu thích của bạn, ngay cả khi tải lượng xử lý đa nhiệm siêu cao.

CPU Intel Core i5-11600KF - songphuong.vn

Công nghệ Intel® Optane™

Bộ nhớ Intel® Optane™ là công nghệ bộ nhớ thông minh giúp tăng tốc độ tải game và các cấp, nhờ đó bạn có thể ngay lập tức thả mình vào cuộc chơi.

Trải nghiệm lợi thế cạnh tranh với khả năng ép xung

Chức năng ép xung của Intel giúp bạn thúc đẩy hệ thống của mình lên mức tối đa để tăng tốc độ các game của mình.

Công nghệ Thunderbolt™ 4

Cho phép truyền tải tệp tin siêu nhanh, công nghệ Thunderbolt™ 4 cung cấp tất cả tốc độ bạn cần kết nối đến thư viện chơi game hoặc truyền tải tệp video lớn sang và từ thiết bị lưu trữ của bạn để tạo ra nội dung nhanh chóng.

4,9 GHz với Intel® Thermal Velocity Boost (Intel® TVB), để chơi game mượt mà, chi tiết ở FPS cao.2

Lên đến 6 Lõi để vừa chơi game, vừa phát trực tiếp và ghi hình.

12 Luồng để đạt mức hiệu năng cao trong khi đa nhiệm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Core ™ i5 thế hệ thứ 11
Tên mã Rocket Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i5-11600KF
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'21
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Giá đề xuất cho khách hàng $237.00
Số lõi 6
Số luồng 12
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.90 GHz
Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TurboBoostTech2MaxFreq 4.90 GHz
TDP 125 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 3.60 GHz
TDP-down có thể cấu hình 95 W
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-3200
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 50 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Không
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+1x4, 2x8+1x4, 1x8+3x4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2019A
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5 mm x 37.5 mm
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Intel® Thermal Velocity Boost Không
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 Không
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không
IntelGaussianandNeuralAccelerator
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Không
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution Không
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1