CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
Thông tin sản phẩm
Intel đã cho ra mắt bộ vi sử lý mới cho dòng Alder Lake-S. CPU Intel Core i5 12500 nhanh chóng thu hút sự chú ý của người dùng khi là một trong những bộ vi xử lý tầm trung đầu tiên trong dòng Intel Gen 12th.mới nhất. Với những nâng cấp mới về kiến trúc cấu tạo cũng như tích hợp những tính năng mới, Core i5 12500 sẽ mang lại hiệu suất tốt cho những tác vụ cơ bản đến nâng cao, giúp mang đến cho bạn trải nghiệm giải trí và làm việc tuyệt vời.
CPU mới hiệu năng mới
CPU Intel Core i5 12500 sở hữu 6 nhân 12 luồng theo kiến trúc Alder Lake mới. Được hỗ trợ socket LGA 1700 như bao anh em cùng thế hệ khác và tích hợp VGA Intel UHD Graphics 770, Core i5 12500 chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng về khả năng hiển thị cũng thi hiệu suất của PC khi thực hiện hầu hết các tác vụ hằng ngày và chơi các tựa game giải trí phổ biến.
Hoàn thiện tốt
CPU Intel Core i5 12500 không những tương thích với bô mạch chủ LGA 1700 mà còn hỗ trợ cả PCle 4.0 và 5.0 mới nhất. Với một kiến trúc và một tiến trình CPU mới, mức tiêu thụ điện của Core i5 12500 ở mức hơn 65W, vì vậy, nó cần một hệ thống tản nhiệt tốt và hiệu quả để quá trình ép xung được nâng cao hơn.
Thông số kĩ thuật
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ 12 |
Số hiệu xử lý | i5 12500 |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tần số turbo tối đa | 4.60 GHz |
Tần số tối đa của lỗi hiệu suất | 4.60 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 3.00 GHz |
Cache | 18 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 7.5 MB |
Công suất turbo tối đa | 117 W |
Công suất cơ bản | 65 W |
Dung lượng | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Số lượng bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
Đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Tần số đồ họa cơ bản | 300 MHz |
Tần số đồ họa tối đa | 1.45 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Độ phân giải | eDP: 5120 x 3200 @ 120Hz DP:7680 x 4320 @ 60Hz HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz |
Hỗ trợ DirectX | Có |
Hỗ trợ OpenGL | Có |
Số màn hình hỗ trợ | 4 |
ID thiết bị | 0x4690 |
PCI Express Revision | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số làn PCI Express tối đa | 20 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Socket | FCLGA1700 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |