Laptop Dell Latitude 3440 L3440-i51335U-08512GW
Thiết kế
Laptop Dell Latitude 3440 L3440-i51335U-08512GW sở hữu thiết kế tinh tế với màu xám đen (Grayish Black) hiện đại, phù hợp cho môi trường làm việc chuyên nghiệp. Với trọng lượng chỉ 1.54 kg, máy nhẹ và dễ dàng mang theo, thuận tiện cho những người thường xuyên di chuyển.
Cấu hình
Dell Latitude 3440 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-1335U với bộ nhớ đệm 12MB và tốc độ lên đến 4.60 GHz, mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho các tác vụ hàng ngày. RAM 8GB DDR4 3200MHz (1 khe 8GB, có thể nâng cấp) giúp xử lý đa nhiệm mượt mà, và ổ cứng SSD 512GB M.2 PCIe NVMe cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
Màn hình
Màn hình 14 inch FHD (1920 x 1080) với tần số quét 60Hz, công nghệ WVA/IPS và lớp phủ chống chói (Anti-Glare), đảm bảo hiển thị sắc nét và rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Độ sáng 250 nit và độ phủ màu NTSC 45% mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động và chân thực.
Tính năng
Laptop Dell Latitude 3440 đi kèm card đồ họa Intel Iris Xe, tăng cường hiệu suất đồ họa khi sử dụng Dual RAM. Pin 3-cell 42 Wh cung cấp thời lượng sử dụng ổn định, giúp bạn làm việc và giải trí cả ngày mà không lo hết pin. Máy được cài sẵn hệ điều hành Windows 11, mang lại giao diện hiện đại và nhiều tính năng hữu ích.
Laptop Dell Latitude 3440 L3440-i51335U-08512GW là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một thiết bị mạnh mẽ, linh hoạt và tiện dụng. Với thiết kế thanh lịch, cấu hình tốt, màn hình chất lượng và các tính năng tiên tiến, đây chắc chắn là người bạn đồng hành hoàn hảo cho công việc và giải trí hàng ngày.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Laptop Dell |
Tên sản phẩm |
Laptop Dell Latitude 3440 08512GW |
Nhóm sản phẩm |
Laptop | Laptop Dell Latitude | Laptop Văn Phòng | Laptop kế toán |
|
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-1335U |
Số nhân |
10 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ |
Upto 4.6GHz |
Bộ nhớ đệm |
12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB 3200MHz DDR4 |
Số khe cắm |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không |
Hiển thị |
|
Màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45% |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics có điều kiện khi sử dụng Dual RAM |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax |
LAN |
1 RJ-45 Ethernet port |
Bluetooth |
Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort Alt mode/Power Delivery |
Kết nối HDMI/VGA |
- |
Tai nghe |
- |
Camera |
720p at 30 fps HD camera |
Card mở rộng |
- |
Kiểu Pin |
3-cell, 42 Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Ubuntu |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Depth: 8.60 in. (219.4 mm) |
Trọng Lượng |
1.54 kg |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Trung Quốc |