Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1185G7 Processor |
Tốc độ |
3.00GHz up to 4.80GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB LPDDR4 Onboard |
Số khe ram |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD NVMe PCIe Gen4x4 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD IPS 60Hz 72%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 Max-Q 4GB GDDR6 |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) |
Bluetooth |
Bluetooth v5.1 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB
|
1 x Type-A USB2.0 |
HDMI |
None |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD |
Audio |
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Camera |
IR HD type (30fps@720p) |
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Single backlight KB(White) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 52WHrs |
Thời lượng sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.29 kg |
Chất liệu vỏ |
|
Màu sắc |
Carbon Gray (Xám) |
Thiết kế |
319 x 219 x 15.9 mm |
Phụ kiện đi kèm |
90W adapter |