DANH MỤC SẢN PHẨM

Mainboard ASUS ROG STRIX Z590-A GAMING WIFI

Mã sản phẩm: ROG STRIX Z590-A GAMING WIFI
7.190.000₫ 8.850.000₫
-19%
(Tiết kiệm: 1.660.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Mainboard ASUS ROG STRIX Z590-A GAMING WIFI

Mainboard ASUS ROG STRIX Z590-A GAMING WIFI - là bo mạch chủ sử dụng chipset Z590 của Intel thuộc phân khúc tầm trung của Asus.Bo mạch chủ này sử dụng socket LGA 1200 có thể chạy được CPU Intel Core thế hệ 10 & 11.

Thiết kế

Mainboard ASUS ROG STRIX Z590-A GAMING WIFI sở hữu thiết kế theo truyền thống của dòng Strix  vô cùng bắt mắt. Phần giáp tản nhiệt kim loại được bố trí ở các vị trí quan trọng như khe PCI-e M.2, dàn phase nguồn,... 

Các tính năng chính

Nâng cấp lớn nhất của các bo mạch chủ Z590 so với Z490 đó là sự hỗ trợ của kết nối PCI-e thế hệ 4.0 cho băng thông gấp đôi thế hệ 3.0 trước đó. Với sự hỗ trợ của băng thông lớn, giờ đây các ổ cứng SSD M.2 sử dụng trên bo mạch chủ Z590 có thể cho tốc dộ lên đến 7500Mb/s. 

Nâng cấp thứ 2 đó là bus RAM mặc định được tăng từ 2933Mhz (Z490) lên 3200Mhz (Z590)

Ngoài ra, Asus còn tích hợp trên các bo mạch chủ của mình tính năng giảm nhiễu Audio 2 chiều cho khả năng đàm thoại rõ ràng hơn bao giờ hết. 

Bo mạch chủ tích hợp trí thông minh nhân tạo

Các bo mạch chủ của Asus tích hợp trí thông minh nhân tạo được phát triển trong nhiều năm cho phép Overclock CPU, tự động điều chỉnh tốc độ quạt để tối ưu tản nhiệt và nhiều tính năng tự động khác. 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ
CPU hỗ trợ

Intel® Socket LGA1200 for 11th Gen Intel® Core™ processors & 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
Supports Intel® 14 nm CPU
Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**


* Refer to www.asus.com for CPU support list.
** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types.

Chipset Intel® Z590 Chipset
RAM hỗ trợ

4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5333(OC)

Non-ECC, Un-buffered Memory*
Dual Channel Memory Architecture
Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem III


* 10th Gen Intel® Core™ i7/i9 processors support 2933/2800/2666/2400/2133 natively, others will run at the maximum transfer rate of DDR4 2666MHz.
* 11th Gen Intel® Core™ processors support 3200/2933/2800/2666/2400/2133 natively.
* Refer to www.asus.com for the Memory QVL (Qualified Vendors Lists).

Hình ảnh

1 x DisplayPort 1.4**
1 x HDMI 2.0

* Graphics specifications may vary between CPU types.
 

"** For Intel® 11th Core™ i5/ i7/ i9 processors, support DisplayPort 1.4 with max. resolution of 5120 x 2880 @60Hz, others would only support DisplayPort 1.4 with max. resolution of 4096 x 2304 @60Hz .Please refer to www.intel.com for any update.
 

Please refer to www.intel.com for any update. "
 

*** For Intel® 11th Core™ i5/ i7/ i9 processors, support HDMI™ 2.0 with max. resolution of 4K@60Hz, others would only support HDMI™ 1.4 with max. resolution of 4K@30Hz .Please refer to www.intel.com for any update.
 

**** VGA resolution support depends on processors' or graphic cards' resolution.

Khe cắm mở rộng

3 x PCIe 4.0/3.0 x16 (x16, x8/x4/x4)

Intel® 11th &10th   Gen Processors
3 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot(s)*
- Intel® 11th processors support PCIe 4.0 x16 or x8/x4/x4 mode(s)
- Intel® 10th processors support PCIe 3.0 x16 or x8/x4/x4 mode(s)
Intel® Z590 Chipset
1 x PCIe 3.0 x4 slot
* Supports PCIe bandwidth bifurcation for RAID on CPU function.

Ổ cứng hỗ trợ

Supports 3 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports

Intel®11th Gen Processors
 

M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110
- Only Intel® 11th Core™ processors support PCIe 4.0 x4 mode, this slot will be disabled for other CPUs.
 

Intel® Z590 Chipset
 

M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 3.0 x4 & SATA modes)*
 

M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 3.0 x4 & SATA modes)**
 

6 x SATA 6Gb/s ports
 

Raid function in Intel® Rapid Storage Technology is available with either 1. Intel® SSDs installed in both CPU-attached and PCH-attached slots, or 2. any other 3rd party SSDs installed in PCH-attached slots.
 

To enable Intel® Optane™ Memory (Hybrid Storage device), it must be installed in PCH-attached slots with Intel® Rapid Storage Technology.
 

*When M.2_2 is operating in SATA device, SATA6G_2 will be disabled.
**When M.2_3 is operating in SATA device, SATA6G_6 will be disabled.

LAN 1 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet
USB

Rear USB: Total 10 ports

1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s) (1 x USB Type-C®)
4 x USB 3.2 Gen 2 port (4 x Type-A)
5 x USB 2.0 port(s) (4 x Type-A + 1 x USB Type-C®)


Front USB: Total 7 ports

1 x USB 3.2 Gen 1 connector(s) (support(s) USB Type-C®)
1 x USB 3.2 Gen 1 header(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports
2 x USB 2.0 header(s) support(s) additional 4 USB 2.0 ports

Âm Thanh "ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4080
- Impedance sense for front and rear headphone outputs
- Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking
- High quality 120 dB SNR stereo playback output and 113 dB SNR recording input
- Supports up to 32-Bit/384 kHz playback"
Audio Features
- SupremeFX Shielding Technology
- ALC4080 + Savitech SV3H712 AMP
- audio jacks
- Rear audio USB Type-C® port
- Premium Japanese audio capacitors
- Audio cover

Cổng kết nối (I/O Phía sau)

1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s) (1 x USB Type-C®)
4 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (4 x Type-A)
5 x USB 2.0 port(s) (4 x Type-A, 1 x Audio USB Type-C®)
1 x HDMI™ port
1 x DisplayPort
1 x ASUS Wi-Fi Module
1 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet
5 x Audio jacks
1 x BIOS FlashBack™  button
Cổng kết nối (I/O bên trong)

1 x Thunderbolt 4 header

Fan and Cooling related
1 x 4-pin CPU Fan header(s)
1 x 4-pin CPU OPT Fan header(s)
1 x 4-pin AIO Pump header(s)
4 x 4-pin Chassis Fan header(s)
1 x VRM heatsink Fan header
Power related
1 x 24-pin Main Power connector
1 x 8-pin +12V Power connector
1 x 4-pin +12V Power connector
Storage related
3 x M.2 slots (Key M)
6 x SATA 6Gb/s ports
USB
1 x USB 3.2 Gen 1 connector (support(s) USB Type-C®)
1 x USB 3.2 Gen 1 header(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports
2 x USB 2.0 header(s) support(s) additional 4 USB 2.0 ports
Miscellaneous
3 x AURA Addressable Gen 2 header(s)
1 x AURA RGB header(s)
1 x Clear CMOS header
1 x CPU Over Voltage jumper
1 x Front Panel Audio header (AAFP)
1 x TPM-M header (14-1pin)
1 x 20-3 pin System Panel header with Chassis intrude function
1 x Thermal Sensor header
1 x Thunderbolt header
1 x S/PDIF out header

BIOS 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
Khả năng quản lý WOL by PME, PXE
Kích cỡ ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch (30.5 cm x 24.4 cm)

 

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM