DANH MỤC SẢN PHẨM

Mainboard Gigabyte B560M-D3H

Mã sản phẩm: B560M D3H
2.860.000₫ 3.299.000₫
-13%
(Tiết kiệm: 439.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Mainboard Gigabyte B560M-D3H

Mainboard Gigabyte B560M-D3H là bo mạch chủ tầm trung của Gigabyte, sử dụng chipset B560 mới nhất, hỗ trợ CPU i3, i5 và i7 socket LGA 1200 (Thế hệ Intel Core i 10 và 11).

Mainboard Gigabyte B560M-D3H

Những nâng cấp trên chipset B560 mới của Intel

  • Cho phép bật XMP cho RAM, bus ram có thể lên đến 5000 Mhz (O.C)
  • Chất lượng linh kiện tốt hơn
  • Hỗ trợ PCI-E Gen 4

Mainboard Gigabyte B560M-D3H

Thiết kế

  • Mainboard có thiết kế 6+2 phase nguồn

Mainboard Gigabyte B560M-D3H

  • 2 khe M.2 (1 khe 4.0, khe còn lại 3.0)

Mainboard Gigabyte B560M-D3H

  • USB 3.2 Gen 1 Type C
  • Lan 2.5G

Mainboard Gigabyte B560M-D3H

Tính năng

  • RGB Fusion 2.0: Hỗ trợ các kết nối 5V và 12V

Mainboard Gigabyte B560M-D3H

  • Bios đa dạng, trực quan
  • Smart Fan 6: Kiểm soát hiệu quả các quạt làm mát kết nối với bo mạch chủ
  • Hi End Audio

Mua bo mạch chủ chính hãng giá tốt tại Dương Long!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại sản phẩm

Mainboard GIGABYTE
Model B560 D3H

CPU hỗ trợ

LGA1200 package:
1.    11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
2.    10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*
* Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
3.    L3 cache varies with CPU

Chipset

Intel® B560 Express Chipset

RAM hỗ trợ

1.    11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
2.    10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors:
Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
3.    10th Generation Intel® Core™ i5/i3 /Pentium®/Celeron® processors:
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
4.    4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
5.    Dual channel memory architecture
6.    Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
7.    Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
8.    Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

Cổng xuất hình onboard

1.    1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz
2.    1 x DVI-D port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz
* The DVI-D port does not support D-Sub connection by adapter.
3.    1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
* When the D-Sub port and DisplayPort are connected at the same time, images will output from the DisplayPort only.
4.    1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz
* Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.3.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
Support for up to 3 displays at the same time

Âm Thanh

1.    Realtek® Audio CODEC
2.    High Definition Audio
3.    2/4/5.1/7.1-channel

LAN

Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)

Khe cắm mở rộng

1.    1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.
(The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 4.0 standard.)(Note)
2.    1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
3.    2 x PCI Express x1 slots
(The PCIEX4 and PCIEX1 slots conform to PCI Express 3.0 standard.)

4.   1 x PCI slot

Đa Card màn hình

Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies

Ổ cứng hỗ trợ

CPU:
1.    1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_CPU)(Note)

 

Chipset:
1.    1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2A_SB)
2.    6 x SATA 6Gb/s connectors
* Refer to "1-7 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.
Intel® Optane™ Memory Ready
* System Acceleration with Intel® Optane™ Memory enabled on the M2P_CPU connector only.

USB

Chipset:
1.    1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 1 support
2.    5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
3.    4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers

 

Chipset+USB 2.0 Hub:
1.    2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel

Cổng kết nối (I/O bên trong)

1.    1 x 24-pin ATX main power connector
2.    1 x 8-pin ATX 12V power connector
3.    1 x CPU fan header
4.    3 x system fan headers
5.    1 x addressable LED strip header
6.    1 x RGB LED strip header
7.    6 x SATA 6Gb/s connectors
8.    2 x M.2 Socket 3 connectors
9.    1 x front panel header
10.    1 x front panel audio header
11.    1 x USB 3.2 Gen 1 header
12.    2 x USB 2.0/1.1 headers
13.    2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
14.    1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
15.    1 x serial port header
16.    1 x parallel port header
17.    1 x Clear CMOS jumper
18.    1 x Q-Flash Plus button

Cổng kết nối (I/O Phía sau)

1.    1 x PS/2 keyboard/mouse port
2.    1 x D-Sub port
3.    1 x DVI-D port
4.    1 x DisplayPort
5.    1 x HDMI port
6.    1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 1 support
7.    3 x USB 3.2 Gen 1 ports
8.    2 x USB 2.0/1.1 ports
9.    1 x RJ-45 port
10.    6 x audio jacks

Bộ điều khiển I / O

iTE® I/O Controller Chip

H/W Monitoring 1. Phát hiện điện áp
2. Phát hiện nhiệt độ
3. Phát hiện tốc độ quạt
4. Cảnh báo lỗi quạt
5. Kiểm soát tốc độ quạt
* Chức năng điều khiển tốc độ quạt có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào bộ làm mát bạn lắp đặt.

BIOS

1.    1 x 256 Mbit flash
2.    Use of licensed AMI UEFI BIOS
3.    PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

Các tính năng độc đáo

1.    Support for APP Center
* Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
@BIOS
EasyTune
Fast Boot
Game Boost
ON/OFF Charge
RGB Fusion
Smart Backup
System Information Viewer
2.    Support for Q-Flash Plus
3.    Support for Q-Flash
4.    Support for Xpress Install

Phần mềm đóng gói

1.    Norton® Internet Security (OEM version)
2.    cFosSpeed

Hệ điều hành Windows 10 64-bit

Kích cỡ

Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm

Chú ý Chỉ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý Thế hệ thứ 11

 

 

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1