DANH MỤC SẢN PHẨM

Mainboard Gigabyte Z890 A ELITE WF7 ICE

Mã sản phẩm: Z890 A ELITE WF7 ICE
8.890.000₫ 9.900.000₫
-10%
(Tiết kiệm: 1.010.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Nội dung đang được cập nhật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Chipset Intel® Z890 Express Chipset
CPU Socket LGA1851, hỗ trợ bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra, bộ nhớ đệm L3 thay đổi theo CPU
Bộ nhớ (RAM)

Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C) / 7400(O.C) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s.

4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB)
Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi

  • Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ không phải ECC)
  • Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16
  • Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
Đồ hoạ

Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ:
- 1 x đầu nối Intel® Thunderbolt™ 4 (cổng USB4® USB Type-C®), hỗ trợ đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt™
Khi lắp màn hình Thunderbolt™, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 5120x2880@60 Hz với 24 bpp (đầu ra màn hình đơn).
Khi lắp màn hình USB4® USB Type-C®, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 3840x2160@240 Hz (đầu ra màn hình đơn).

- 1 x cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 1.4

- 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz
* Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 2.1 và HDCP 2.3

Khe cắm mở rộng

CPU:

- 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16)
* Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ lắp một card đồ họa, hãy đảm bảo lắp card đó vào khe cắm PCIEX16.

Chipset:
- 2 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2)

Âm thanh Realtek® ALC1220 CODEC, âm thanh độ phân giải cao, hỗ trợ 2/4/5.1/7.1 kênh, S/PDIF Out
Lưu trữ CPU:
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2) (M2A_CPU)
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2B_CPU)
Chipset:
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB)
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 SATA và PCIe 4.0 x4) (M2M_SB)
- 4 x SATA Đầu nối 6Gb/giây
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA
USB CPU:
- 1 x cổng Intel® Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®) ở mặt sau
Bộ chip:
- 1 x cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong
- 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau
- 5 x cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong)
Bộ chip + 2 Hub USB 2.0:
- 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong)
Cổng LAN Realtek® 2.5GbE LAN
Wi-Fi và Bluetooth MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 hoặc Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE, hỗ trợ Bluetooth 5.4, chuẩn 802.11a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng đèn LED 3 đầu cắm dải đèn LED RGB Gen2 và 1 đầu cắm dải RGB
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 11 64-bit
Kích thước (Form Factor) TX, 30.5 cm x 24.4 cm
Kết nối I/O nội bộ 1 x 24-pin ATX main power connector
2 x 8-pin ATX 12V power connectors
1 x CPU fan header
1 x CPU fan/water cooling pump header
3 x system fan headers
1 x system fan/water cooling pump header
3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers
1 x RGB LED strip header
4 x M.2 Socket 3 connectors
4 x SATA 6Gb/s connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
1 x USB 3.2 Gen 1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only)
1 x HDMI port (Note)
1 x power button
1 x reset button
1 x Q-Flash Plus button
1 x reset jumper
1 x Clear CMOS jumper
Kết nối I/O phía sau 1 x Intel® Thunderbolt™ 4 connectors (USB Type-C® ports)
2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
4 x USB 2.0/1.1 ports
2 x antenna connectors (2T2R)
1 x DisplayPort (Note)
1 x RJ-45 port
1 x optical S/PDIF Out connector
2 x audio jacks

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1