Quad High-Definition (QHD) 2560 x 1440 resolution
Độ phân giải QHD (2560 x 1440) cho phép màn hình thể hiện nhiều chi tiết hơn, mang lại hình ảnh sắc nét và sống động. Cho dù chỉnh sửa ảnh, video hay xem phim, với tấm nền độ phân giải cao QHD luôn mang đến cho bạn chất lượng và độ rõ nét tốt nhất.
Unique gaming experience
Trải nghiệm chơi game độc đáo Thiết kế tinh xảo, hoàn hảo, rất phù hợp với các tính năng chơi game hiệu suất cao. Với tần số quét 170 Hz (được ép xung), thời gian đáp ứng 1 ms và Adaptive Sync, bạn có thể chơi game tốc độ nhanh mà không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và có trải nghiệm tốt nhất. Màn hình có tính năng LightFX mang lại người dùng cảm giác đắm chìm trong trò chơi.
VESA certified DisplayHDR 400
DisplayHDR 400 được chứng nhận VESA mang đến một bước tiến đáng kể so với hiển thị SDR thông thường. Không giống như các màn hình 'tương thích HDR' khác, DisplayHDR 400 thực sự tạo ra độ sáng, độ tương phản và màu sắc đáng kinh ngạc. Độ sáng cao nhất lên đến 400 nits, hình ảnh sống động với những điểm nổi bật đáng chú ý khi có màu đen sâu hơn, sắc thái hơn. Nó kết xuất một bảng màu đầy đủ hơn với các màu mới phong phú, mang lại trải nghiệm hình ảnh thu hút các giác quan của bạn.
Custom ambient RGB lighting for immersive gaming.
Tùy chỉnh hiệu ứng ánh sáng RGB xung quanh màn hình nâng cao cảm giác đắm chìm trong mọi tựa game. Tạo cảnh chiếu sáng thú vị, đẹp mắt với chức năng chiếu sáng Light FX RGB ở mặt sau màn hình. Tùy chỉnh ánh sáng xung quanh để phù hợp với phong cách chơi của bạn. Hoặc đồng bộ cùng màu cờ sắc áo khi thi đấu cùng nhau, nâng cao tinh thần chiến đấu.
Connectivity
Đa dạng cổng kết nối, cho phép người dùng sử dụng nhiều cổng giao tiếp, như HDMI, DisplayPort, USB, Headphones và Microphone.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | PD27S/74 |
Tấm nền | 27" (IPS) |
Pixel Pitch (mm) | 0.2331 (H) × 0.2331 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) | 596.736 (H) × 335.664 (V) |
Độ sáng | 350 cd/m² |
Độ tương phản | 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR) |
Tốc độ phản hồi | 1ms (GtG) |
Góc Nhìn | 178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Gam màu | NTSC 106% (CIE1976) / sRGB 104% (CIE1931) / DCI-P3 97% (CIE1976) |
Độ chính xác màu | Delta E < 2 |
Độ phân giải tối ưu | 2560 × 1440 @ 170Hz (OC) - DisplayPort, 2560 × 1440 @ 144Hz - HDMI |
Màu hiển thị | 1.073 Billion |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 2.0 × 2 (HDR), DisplayPort 1.4 × 2 (HDR) |
HDCP version | HDMI: 2.2 / DisplayPort: 2.2 |
Cổng USB | USB3.2 Gen1 × 4 |
Nguyền điện | 20VDC, 6.0A (External Adatper) |
Điện tiêu thụ (typical) | 36W |
Loa | 5W × 2 |
Line in & Tai nghe | Earphone × 1, Microphone In & out × 1 |
Treo tường | 100mm × 100mm |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Height: 150mm, Swivel: -20° ~ 20°, Pivot: -90° ~ 90°, Tilt: -5° ~ 21° |
Sản phẩm không có chân đế (mm) | 369.25 (H) × 613.98 (W) × 63 (D) |
Sản phẩm với chân đế (mm) | 405.45 ~ 555.45 (H) × 613.98 (W) × 281.81 (D) |
Sản phẩm không có chân đế (kg) | 5.03 |
Sản phẩm với chân đế (kg) | 7.65 |
Cabinet Color | Black & Grey |
Chứng nhận | CE / CB/ FCC |