Thiết kế mở rộng tầm nhìn
Với chiếc màn hình AOC CU34G2X bạn có thể quan sát nhiều chi tiết ảnh hơn trên kích thước 34inch. Với độ phân giải cao 3440x1440 (UltraWide QHD) trên tỉ lệ màn hình 21:9 hoàn hảo trong việc quan sát toàn cảnh rộng hơn. Việc chiến game hay xem phim giải trí cũng trở nên đắm chìm hơn vào không gian riêng của chính bạn.
Công nghệ chống xé hình toàn cầu
AOC CU34G2X trang bị công nghệ Adaptive-Sync để hỗ trợ hình ảnh hiển thị một cách rõ nét hơn. Nếu bạn đang cảm thấy khó chịu về hiện tượng giật xé hình hay nhòe ảnh thì đây là cơ hội để bạn sở hữu một chiếc màn hình loại bỏ điều đó cực tốt. Từng chuyển động trong game mượt mà hơn giúp bạn nhắm đến từng đối thủ chính xác nhất.
Tần số quét cao
Tần số quét đóng vai trò quan trọng trong việc làm mới hình ảnh. Và những chiếc màn hình máy tính sở hữu tần số quét càng cao thì hình ảnh sẽ càng sắc nét hơn. AOC CU34G2X sở hữu tần số quét lên đến 144Hz ấn tượng. Giúp từng nhân vật trong game chuyển động một cách mượt mà và không bị nhòe khó chịu.
Phản hồi nhanh hơn
Hiện tượng bóng ma là điều không ai muốn khi thực hiện những màn combat căng thẳng. Với chiếc màn hình gaming AOC CU34G2X bạn sẽ không còn bận tâm về hiện tượng ấy nữa. Tốc độ phản hồi 1ms nhanh hơn là ưu điểm giúp bạn chinh phục đối thủ dễ dàng.
Nâng cấp độ sáng cho hình ảnh
Trang bị công nghệ HDR, AOC CU34G2X cải thiện chất lượng hình ảnh với độ tương phản cao hơn. Là cộng sự đắc lực khi tham chiến game với bối cảnh trong tối một cách trọn vẹn. Hiển thị rõ nét hơn, sáng hơn, màu sắc chính xác hơn để nguồn cảm hứng trải nghiệm game của bạn luôn hoàn hảo.
Trải nghiệm đa nhiệm đơn giản
Với tính năng Picture-in-Picture và Picture-by-Picture giúp bạn dễ dàng thực hiện nhiều thao tác hơn trên chiếc màn hình AOC CU34G2X. Làm việc tốt hơn trên một chiếc màn hình 34inch ấn tượng.
Thông số kỹ thuật
Model | CU34G2X/74 |
Kích thước | 34inch (VA / 1500R) |
Pixel Pitch | 0.23175 (H) x 0.23175 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) | 797.22 (H) x 333.72 (V) |
Độ sáng | 300 cd / m² |
Tỷ lệ tương phản | Tương phản tĩnh: 3000: 1 (Điển hình) Tương phản động: 80 triệu: 1 (DCR) |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
Góc nhìn | 178 ° (H) / 178 ° (V) (CR> 10) |
Gam màu | NTSC 100% (CIE1976) / sRGB 119% (CIE1931) / DCI-P3 91% (CIE1976) |
Độ phân giải | 3440 x 1440 @ 144Hz – DisplayPort 1.4 3440 x 1440 @ 100Hz – HDMI 2.0 |
Màu sắc hiển thị | 16,7 triệu màu sắc |
Đầu vào | HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 1 |
HDCP | HDMI: 2.2, DisplayPort: 2.2 |
USB Hub | USB 3.2 Gen1 x 4 |
Nguồn điện | 100 - 240V ~ 1.5A, 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện năng | 67W |
Loa | Không |
Tai nghe | Earphone |
Treo tường | 100mm x 100mm |
Điều chỉnh chiều cao | Chiều cao: 130mm, Xoay: -30° ~ 30°, Nghiêng: -5° ~ 23° |
Kích thước | Có chân đế: 398.2~528.2 x 808.3 x 237.4 Không có chân đế: 367.5 x 808.3 x 102.9 |
Trọng lượng | Có chân đế: 8.1kg Không có chân đế: 6.6kg |