DANH MỤC SẢN PHẨM

Màn hình LCD Philips 242S9B/74 - 23.8 inch FHD IPS

Mã sản phẩm: 242S9B/74
2.190.000₫ 2.990.000₫
-27%
(Tiết kiệm: 800.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Nội dung đang được cập nhật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hình ảnh/Hiển thị
Loại bảng LCD IPS LCD
Loại đèn nền Hệ thống W-LED
Kích thước 23.8 inch / 60.5 cm
Lớp phủ màn hình hiển thị Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Kích thước sử dụng 527.04 (Ngang) x 296.46 (Dọc)
Tỉ lệ 16:9
Độ phân giải 1920 x 1080 @ 100Hz
Bước điểm ảnh 0.2745 x 0.2745 mm
Mật độ điểm ảnh 93 PPI
Thời gian phản hồi (thông thường) 4 ms (GtG)
Độ sáng 250 cd/m²
Tỉ lệ tương phản (thông thường) 1000:1
Nâng cao hình ảnh SmartImage
SmartContrast 50.000.000:1
Góc nhìn 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
@C/R > 10
Không bị nháy
Gam màu (điển hình) NTSC 87%, sRGB 99%
Hỗ trợ  16.7 triệu (8 bits)
Tần số quét VGA/DVI: 30 - 115 kHz (Ngang) / 48 - 60 Hz (Dọc)
HDMI/DP: 30 - 115 kHz (Ngang) / 48 - 100 Hz (Dọc)
Chế độ LowBlue
MPRT --
EasyRead
sRGB
Đồng bộ thích ứng
Khả năng kết nối
Đầu vào tín hiệu VGA (Analog), HDMI 1.4, DVI-D, DisplayPort 1.2
HDCP HDCP 1.4 (HDMI/DisplayPort))
Đầu vào đồng bộ Đồng bộ riêng rẽ
Đồng bộ khi bật xanh
Âm thanh (Vào/Ra) --
Tiện lợi
Tiện lợi cho người dùng Bật/tắt nguồn
Menu/ OK
Độ sáng/ Nút lên
Đầu vào/ Nút xuống
SmartImage/ Nút quay lại
Ngôn ngữ OSD Tiếng Bồ Đào, Nha Brazil, Tiếng Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật Bản, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Trung truyền thống, Ukraina
Tiện lợi khác Khóa Kensington
Gắn VESA (100x100 mm)
Tương thích "cắm vào và hoạt động" DDC/CI
Mac OS X
sRGB
Windows 11 / 10 / 8.1 / 8
Phần mềm điều khiển SmartControl
Chân đế
Nghiêng -5/20  độ
Công suất
Chế độ bật 19.7 W (điển hình)
Chế độ chờ 0.3 W (điển hình)
Chế độ tắt 0.3 W (điển hình)
Chỉ báo đèn LED nguồn Vận hành - Trắng
Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
Nguồn điện Cài sẵn
AC 100-240 V, 50-60 Hz
Kích thước
Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa) 540 x 418 x 220 mm
Sản phẩm không kèm chân đế (mm) 540 x 322 x 57 mm
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) 600 x 420 x 133 mm
Khối lượng
Sản phẩm kèm chân đế (kg) 2.92  kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) 2.60  kg
Sản phẩm với bao bì (kg) 5.01 kg
Điều kiện vận hành
Phạm vi nhiệt độ (vận hành) 0°C đến 40°C
Phạm vi nhiệt độ (bảo quản) -20°C đến 60°C
Độ ẩm tương đối 20% - 80%
Độ cao so với mực nước biển Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m),
Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
MTBF 50.000 giờ (Loại trừ đèn nền) 
Bền vững
Môi trường và năng lượng RoHS
Không chứa thủy ngân
Vật liệu đóng gói có thể tái chế 100 %
Các chất cụ thể --
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn
Chứng nhận tuân thủ quy định Dấu CE
FCC Class B
ICES-003
CCC
CEL
Tủ
Màu sắc Đen

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM