AMD FreeSync
Đạt chứng nhận tương thích với Nvidia G-Sync để chơi game nhanh, mượt mà.
Lớp phủ màn hình hiển thị
Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Kích thước sử dụng
--
Tỉ lệ
16:9
Độ phân giải
1920 x 1080 @ 180Hz
Bước điểm ảnh
--
Mật độ điểm ảnh
--
Thời gian phản hồi (thông thường)
1 ms (GtG)
Độ sáng
250 nits
Tỉ lệ tương phản (thông thường)
1100:1
Nâng cao hình ảnh
SmartImage
SmartContrast
Mega Infinity DCR
Góc nhìn
178º (Ngang) / 178º (Dọc)
@C/R > 10
Không bị nháy
Có
Gam màu (điển hình)
DCI-P3: 95%, sRGB 128%, Adobe RGB 90%
HDR
Hỗ trợ HDR 10
Hỗ trợ
16.7 triệu
Tần số quét
30 - 200 kHz (Ngang) / 48 - 180 Hz (Dọc)
Chế độ LowBlue
Có
MPRT
0.5 ms
EasyRead
Có
sRGB
Có
Đồng bộ thích ứng
Có
Khả năng kết nối
Đầu vào tín hiệu
2 x HDMI 1.4
1 x DisplayPort
HDCP
HDCP 1.4 (HDMI/DP)
Đầu vào đồng bộ
Đồng bộ riêng rẽ
Âm thanh (Vào/Ra)
Đầu ra âm thanh
Tiện lợi
Loa
2W x 2 Loa âm thanh nổi tích hợp cho đa phương tiện
Tiện lợi cho người dùng
Bật/tắt nguồn
Menu/ OK
Độ sáng/ Nút lên
Đầu vào/ Nút xuống
SmartImage/ Nút quay lại
Ngôn ngữ OSD
Tiếng Bồ Đào, Nha Brazil, Tiếng Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật Bản, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Trung truyền thống, Ukraina
Tiện lợi khác
Khóa Kensington
Gắn VESA (100x100 mm)
Tương thích "cắm vào và hoạt động"
DDC/CI
Mac OS X
sRGB
Windows 11 / 10
Phần mềm điều khiển
--
Chân đế
Nghiêng
-5/20 độ
Công suất
Chế độ bật
--
Chế độ chờ
0.5 W (điển hình)
Chế độ tắt
0.3 W (điển hình)
Chỉ báo đèn LED nguồn
Vận hành - Trắng
Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
Nguồn điện
Cài sẵn
AC 100-240 V, 50-60 Hz
Kích thước
Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa)
--
Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
--
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
--
Khối lượng
Sản phẩm kèm chân đế (kg)
--
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
--
Sản phẩm với bao bì (kg)
--
Điều kiện vận hành
Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
0°C đến 40°C
Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
-20°C đến 60°C
Độ ẩm tương đối
20% - 80%
Độ cao so với mực nước biển
Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m),
Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
MTBF
50.000 giờ (Loại trừ đèn nền)
Bền vững
Môi trường và năng lượng
RoHS
Vật liệu đóng gói có thể tái chế
100 %
Nhựa tái chế sau tiêu dùng
85%
Các chất cụ thể
Không chứa thủy ngân
Vỏ không chứa PVC / BFR
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn
Chứng nhận tuân thủ quy định
CB
Dấu CE
FCC Class B
EAC
EAC RoHS
TUV/ISO9241-307
TUV-BAUART
MEPS
BSMI
UKCA
EMF
AMD FreeSync
Đạt chứng nhận tương thích với Nvidia G-Sync để chơi game nhanh, mượt mà.
Lớp phủ màn hình hiển thị
Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
Kích thước sử dụng
--
Tỉ lệ
16:9
Độ phân giải
1920 x 1080 @ 180Hz
Bước điểm ảnh
--
Mật độ điểm ảnh
--
Thời gian phản hồi (thông thường)
1 ms (GtG)
Độ sáng
250 nits
Tỉ lệ tương phản (thông thường)
1100:1
Nâng cao hình ảnh
SmartImage
SmartContrast
Mega Infinity DCR
Góc nhìn
178º (Ngang) / 178º (Dọc)
@C/R > 10
Không bị nháy
Có
Gam màu (điển hình)
DCI-P3: 95%, sRGB 128%, Adobe RGB 90%
HDR
Hỗ trợ HDR 10
Hỗ trợ
16.7 triệu
Tần số quét
30 - 200 kHz (Ngang) / 48 - 180 Hz (Dọc)
Chế độ LowBlue
Có
MPRT
0.5 ms
EasyRead
Có
sRGB
Có
Đồng bộ thích ứng
Có
Khả năng kết nối
Đầu vào tín hiệu
2 x HDMI 1.4
1 x DisplayPort
HDCP
HDCP 1.4 (HDMI/DP)
Đầu vào đồng bộ
Đồng bộ riêng rẽ
Âm thanh (Vào/Ra)
Đầu ra âm thanh
Tiện lợi
Loa
2W x 2 Loa âm thanh nổi tích hợp cho đa phương tiện
Tiện lợi cho người dùng
Bật/tắt nguồn
Menu/ OK
Độ sáng/ Nút lên
Đầu vào/ Nút xuống
SmartImage/ Nút quay lại
Ngôn ngữ OSD
Tiếng Bồ Đào, Nha Brazil, Tiếng Séc, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật Bản, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Trung truyền thống, Ukraina
Tiện lợi khác
Khóa Kensington
Gắn VESA (100x100 mm)
Tương thích "cắm vào và hoạt động"
DDC/CI
Mac OS X
sRGB
Windows 11 / 10
Phần mềm điều khiển
--
Chân đế
Nghiêng
-5/20 độ
Công suất
Chế độ bật
--
Chế độ chờ
0.5 W (điển hình)
Chế độ tắt
0.3 W (điển hình)
Chỉ báo đèn LED nguồn
Vận hành - Trắng
Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
Nguồn điện
Cài sẵn
AC 100-240 V, 50-60 Hz
Kích thước
Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa)
--
Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
--
Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
--
Khối lượng
Sản phẩm kèm chân đế (kg)
--
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
--
Sản phẩm với bao bì (kg)
--
Điều kiện vận hành
Phạm vi nhiệt độ (vận hành)
0°C đến 40°C
Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)
-20°C đến 60°C
Độ ẩm tương đối
20% - 80%
Độ cao so với mực nước biển
Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m),
Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)
MTBF
50.000 giờ (Loại trừ đèn nền)
Bền vững
Môi trường và năng lượng
RoHS
Vật liệu đóng gói có thể tái chế
100 %
Nhựa tái chế sau tiêu dùng
85%
Các chất cụ thể
Không chứa thủy ngân
Vỏ không chứa PVC / BFR
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn
Chứng nhận tuân thủ quy định
CB
Dấu CE
FCC Class B
EAC
EAC RoHS
TUV/ISO9241-307
TUV-BAUART
MEPS
BSMI
UKCA
EMF
Tủ
Màu sắc
Đen
HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN
Màn hình LCD Philips 24M2N3200S/01 - 23.8 inch FHD IPS