Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and NonECC DDR5
Khe cắm RAM
4 khe ram
Card đồ họa
Nvidia T1000 8GB
Card tích hợp
VGA rời
Ổ cứng
256GB SSD + 1TB HDD
Chuẩn ổ cứng
SATA 3.5 inch HDD
Ổ quang
DVDRW
KẾT NỐI
Kết nối không dây
Option
Thông số (Lan/Wireless)
Intel 1219-LM
Cổng giao tiếp trước
USB ports Front:
One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare
One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port
One USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) port
One USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20 Gbps) port with
PowerShare
Audio port
Front: Universal audio jack
Cổng giao tiếp sau
Network port
One RJ45 Ethernet port, 1 GbE
One RJ45 Ethernet port, 2.5 GbE (optional)
Rear:
Two USB 2.0 (480 Mbps) ports with Smart Power On
Two USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports
Two USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) ports
Audio port
Rear: Line-out audio port
Video port
Two DisplayPort 1.4 (HBR2) ports
One Optional video port (HDMI 2.0/ DisplayPort
1.4(HBR3)/ VGA/ USB Type-C with DisplayPort Alt mode)
Media-card reader One SD-card slot
Security-cable slot One Kensington security-cab
Khe cắm mở rộng
M.2
One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
Two M.2 2230/2280 slots (SSD0 and SSD1) for solid-state
Drives
One M.2 2280 slot (SSD2) for solid-state drive
SATA
Five SATA 3 slots
PCIe
One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only)
One PCIe x4 Gen4
Specifications of Precision 3660 Tower 15
Table 8. Internal slots (continued)
Description Values
One PCIe x4 Gen3
PHẦN MỀM
Hệ điều hành
None Operating System
THÔNG TIN KHÁC
Bộ nguồn
500W
Phụ kiện
Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
Kiểu dáng
Case đứng to
Mô tả khác
Tham khảo thêm thông tin tại đây
Https://dl.Dell.Com/content/manual60259583-precision-3660-tower-setup-and-specifications.Pdf?language=en-us
Kích thước
Height 372.90 mm (14.68 in.)
Width 173.00 mm (6.81 in.)
Depth 420.20 mm (16.54 in.)
Trọng lượng
Minimum - 8.44 kg (18.60 lb)
Maximum - 16.36 kg (36.06 lb)
Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and NonECC DDR5
Khe cắm RAM
4 khe ram
Card đồ họa
Nvidia T1000 8GB
Card tích hợp
VGA rời
Ổ cứng
256GB SSD + 1TB HDD
Chuẩn ổ cứng
SATA 3.5 inch HDD
Ổ quang
DVDRW
KẾT NỐI
Kết nối không dây
Option
Thông số (Lan/Wireless)
Intel 1219-LM
Cổng giao tiếp trước
USB ports Front:
One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare
One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port
One USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) port
One USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20 Gbps) port with
PowerShare
Audio port
Front: Universal audio jack
Cổng giao tiếp sau
Network port
One RJ45 Ethernet port, 1 GbE
One RJ45 Ethernet port, 2.5 GbE (optional)
Rear:
Two USB 2.0 (480 Mbps) ports with Smart Power On
Two USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports
Two USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) ports
Audio port
Rear: Line-out audio port
Video port
Two DisplayPort 1.4 (HBR2) ports
One Optional video port (HDMI 2.0/ DisplayPort
1.4(HBR3)/ VGA/ USB Type-C with DisplayPort Alt mode)
Media-card reader One SD-card slot
Security-cable slot One Kensington security-cab
Khe cắm mở rộng
M.2
One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
Two M.2 2230/2280 slots (SSD0 and SSD1) for solid-state
Drives
One M.2 2280 slot (SSD2) for solid-state drive
SATA
Five SATA 3 slots
PCIe
One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only)
One PCIe x4 Gen4
Specifications of Precision 3660 Tower 15
Table 8. Internal slots (continued)
Description Values
One PCIe x4 Gen3
PHẦN MỀM
Hệ điều hành
None Operating System
THÔNG TIN KHÁC
Bộ nguồn
500W
Phụ kiện
Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
Kiểu dáng
Case đứng to
Mô tả khác
Tham khảo thêm thông tin tại đây
Https://dl.Dell.Com/content/manual60259583-precision-3660-tower-setup-and-specifications.Pdf?language=en-us
Kích thước
Height 372.90 mm (14.68 in.)
Width 173.00 mm (6.81 in.)
Depth 420.20 mm (16.54 in.)
Trọng lượng
Minimum - 8.44 kg (18.60 lb)
Maximum - 16.36 kg (36.06 lb)