Tùy chọn mua thêm:
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 64 GB
Các loại bộ nhớ: DDR4-3200 1.2V SODIMMs
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Số DIMM Tối Đa: 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không
Khe cắm RAM
2
Card đồ họa
Card tích hợp
VGA onboard
Ổ cứng
Chuẩn ổ cứng
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 3
Khe cắm thẻ M.2 (bộ nhớ)
22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B)
Ổ quang
NO DVD
KẾT NỐI
Kết nối không dây
Tích hợp Wireless
Intel Wi-Fi 6E AX211(Gig+)
Bluetooth tích hợp: Có
Thông số (Lan/Wireless)
Mạng LAN Tích hợp
Intel Ethernet Controller i225-V
Cổng giao tiếp trước
2 cổng USB 3.2
Cổng giao tiếp sau
Thông số I/O
Đầu ra đồ họa: 2x HDMI 2.1 TMDS Compatible, 2x DP 1.4a via Type C
Số màn hình được hỗ trợ: 4
Số lượng cổng Thunderbolt: 3
2x Thunderbolt 4
Số cổng USB: 4
Cấu hình USB
Front: 2x USB 3.2
Rear: 2x USB 4 (type C), 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
Internal: 1x USB 3.2 on m.2 22x42 (pins), 2x USB 2.0 (headers)
Tổng số cổng SATA: 1
Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ: Không
Âm thanh (kênh sau + kênh trước)
Front panel: 3.5mm headphone/mic jack
Khe cắm Thẻ M.2 (không dây): 22x30 (E)
Khe cắm mở rộng
Các tùy chọn mở rộng
Phiên bản PCI Express
Gen 4 (m.2 22x80 slot); Gen 3 (otherwise)
Cấu hình PCI Express
PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (key M)
PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (key B)
PCIe x1: M.2 22x30 (key E)
PHẦN MỀM
Hệ điều hành
NoOS
THÔNG TIN KHÁC
Bộ nguồn
Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ
12-20 VDC
Phụ kiện
Kiểu dáng
Case mini
Kích thước
Kích thước khung vỏ
117 x 112 x 54 [mm] (LxWxH)
Trọng lượng
Mô tả khác
Hệ điều hành hỗ trợ
Windows 11 Home-Pro, Windows 10 Home, Windows 10 IoT Enterprise, Windows 10 Pro, Red Hat Linux, Ubuntu 20.04 LTS
TDP: 20 W
Kiểu hình thức của bo mạch: UCFF (4inch x 4inch)
Công nghệ tiên tiến
Công nghệ âm thanh HD Intel: Có
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane: Không
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x): Có
Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có
Phiên bản chương trình cơ sở động cơ quản lý Intel: 16
Tùy chọn mua thêm:
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 64 GB
Các loại bộ nhớ: DDR4-3200 1.2V SODIMMs
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Số DIMM Tối Đa: 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không
Khe cắm RAM
2
Card đồ họa
Card tích hợp
VGA onboard
Ổ cứng
Chuẩn ổ cứng
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 3
Khe cắm thẻ M.2 (bộ nhớ)
22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B)
Ổ quang
NO DVD
KẾT NỐI
Kết nối không dây
Tích hợp Wireless
Intel Wi-Fi 6E AX211(Gig+)
Bluetooth tích hợp: Có
Thông số (Lan/Wireless)
Mạng LAN Tích hợp
Intel Ethernet Controller i225-V
Cổng giao tiếp trước
2 cổng USB 3.2
Cổng giao tiếp sau
Thông số I/O
Đầu ra đồ họa: 2x HDMI 2.1 TMDS Compatible, 2x DP 1.4a via Type C
Số màn hình được hỗ trợ: 4
Số lượng cổng Thunderbolt: 3
2x Thunderbolt 4
Số cổng USB: 4
Cấu hình USB
Front: 2x USB 3.2
Rear: 2x USB 4 (type C), 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
Internal: 1x USB 3.2 on m.2 22x42 (pins), 2x USB 2.0 (headers)
Tổng số cổng SATA: 1
Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ: Không
Âm thanh (kênh sau + kênh trước)
Front panel: 3.5mm headphone/mic jack
Khe cắm Thẻ M.2 (không dây): 22x30 (E)
Khe cắm mở rộng
Các tùy chọn mở rộng
Phiên bản PCI Express
Gen 4 (m.2 22x80 slot); Gen 3 (otherwise)
Cấu hình PCI Express
PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (key M)
PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (key B)
PCIe x1: M.2 22x30 (key E)
PHẦN MỀM
Hệ điều hành
NoOS
THÔNG TIN KHÁC
Bộ nguồn
Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ
12-20 VDC
Phụ kiện
Kiểu dáng
Case mini
Kích thước
Kích thước khung vỏ
117 x 112 x 54 [mm] (LxWxH)
Trọng lượng
Mô tả khác
Hệ điều hành hỗ trợ
Windows 11 Home-Pro, Windows 10 Home, Windows 10 IoT Enterprise, Windows 10 Pro, Red Hat Linux, Ubuntu 20.04 LTS
TDP: 20 W
Kiểu hình thức của bo mạch: UCFF (4inch x 4inch)
Công nghệ tiên tiến
Công nghệ âm thanh HD Intel: Có
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane: Không
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x): Có
Công nghệ Intel Platform Trust (Intel PTT): Có
Phiên bản chương trình cơ sở động cơ quản lý Intel: 16
HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN
PC ASUS Intel NUC 12 Pro NUC12WSHi3-MR4100 (i3-1220P | DDR4 | Intel Iris Xe | Wi-Fi 6 | Bluetooth | Thunderbolt 4 | Support 8K ) - RNUC12WSHI30000)