512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive)
Ổ quang
No
Giao tiếp mạng
Gigabit
Kết nối ko dây
No
Cổng giao tiếp
Mặt trước:
2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
1 cổng USB 3.2 Gen 1 (10 Gbps) Type-C®
1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
1 cổng âm thanh đa năng
Mặt sau:
2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) có SmartPower On
2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
1 cổng DisplayPort™ 1.4a
1 cổng Ethernet RJ45 (1 Gbps)
1 cổng HDMI 1.4b
1 cổng Video (VGA/DisplayPort™ 1.4a/HDMI 2.1) (tùy chọn)
1 cổng Serial (tùy chọn)
Chuột + bàn phím
Có
Kích thước
Height: 324.30 mm
Width: 154.00 mm
Depth: 292.20 mm
Cân nặng
Weight (Minimum): 5.18 kg
Weight (Maximum): 6.37 kg
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive)
Ổ quang
No
Giao tiếp mạng
Gigabit
Kết nối ko dây
No
Cổng giao tiếp
Mặt trước:
2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
1 cổng USB 3.2 Gen 1 (10 Gbps) Type-C®
1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
1 cổng âm thanh đa năng
Mặt sau:
2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) có SmartPower On
2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
1 cổng DisplayPort™ 1.4a
1 cổng Ethernet RJ45 (1 Gbps)
1 cổng HDMI 1.4b
1 cổng Video (VGA/DisplayPort™ 1.4a/HDMI 2.1) (tùy chọn)
1 cổng Serial (tùy chọn)
Chuột + bàn phím
Có
Kích thước
Height: 324.30 mm
Width: 154.00 mm
Depth: 292.20 mm
Cân nặng
Weight (Minimum): 5.18 kg
Weight (Maximum): 6.37 kg