DANH MỤC SẢN PHẨM

Router Wifi Cudy LT300 N300 Wifi 4G LTE

Mã sản phẩm: LT300
790.000₫ 890.000₫
-11%
(Tiết kiệm: 100.000₫)

Gọi đặt mua 0270 3886 999 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Cudy LT300 2.0: Bộ Phát WiFi 4G N300 Nhỏ Gọn Cho Kết Nối Di Động

Trong thế giới kết nối không ngừng nghỉ, nhu cầu về thiết bị mạng di động, dễ sử dụng đang tăng cao, đặc biệt ở những khu vực chưa có hạ tầng cố định. Cudy LT300 2.0, bộ phát WiFi 4G N300 từ hãng Cudy, mang đến giải pháp nhỏ gọn với tốc độ LTE Cat.4 lên đến 150 Mbps tải xuống, kết hợp WiFi 2.4GHz mạnh mẽ để hỗ trợ đa thiết bị. Sản phẩm không chỉ dễ lắp đặt mà còn tích hợp các tính năng failover và bảo mật cơ bản, phù hợp cho người dùng Việt Nam cần mạng dự phòng linh hoạt và tiết kiệm.

Tính năng nổi bật của sản phẩm

Cudy LT300 2.0 nổi bật với thiết kế mini dễ mang theo, hỗ trợ kết nối 4G qua khe SIM Nano và hai cổng Ethernet để mở rộng mạng có dây. Thiết bị còn cung cấp tùy chọn quản lý qua ứng dụng Cudy, bao gồm kiểm soát phụ huynh và VPN đa giao thức, giúp tối ưu hóa trải nghiệm cho cả sử dụng cá nhân lẫn chuyên nghiệp. Với công nghệ 2x2 MIMO, nó đảm bảo tín hiệu ổn định trong phạm vi rộng, giảm thiểu gián đoạn ngay cả khi di chuyển.

- LTE Cat.4 với tốc độ 150 Mbps tải xuống: Sử dụng công nghệ 2x2 MIMO trên các băng tần phổ biến, tính năng này cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng, lý tưởng cho xem video trực tuyến hoặc làm việc từ xa ở khu vực sóng 4G ổn định.

- WiFi N300 2.4GHz hiệu suất cao: Cung cấp tốc độ lên đến 300 Mbps với hai anten nội bộ, hỗ trợ kết nối cho tối đa 30 thiết bị đồng thời, giúp giảm nghẽn mạng trong các buổi họp nhóm hoặc giải trí gia đình.

- Hai cổng Ethernet linh hoạt: Bao gồm một cổng WAN/LAN có thể cấu hình và một cổng LAN 10/100 Mbps, cho phép kết nối ổn định với máy tính hoặc thiết bị ngoại vi, tăng cường tính đa dụng cho setup tạm thời.

- Bảo mật WPA3 và VPN hỗ trợ: Tích hợp mã hóa không dây WPA/WPA2/WPA3 cùng firewall SPI và DoS protection, kết hợp VPN client/server (PPTP/L2TP/WireGuard/OpenVPN), bảo vệ dữ liệu an toàn khi sử dụng mạng công cộng.

- Failover thông minh WAN-WISP-4G: Tự động chuyển đổi giữa kết nối dây, không dây và di động để duy trì mạng liên tục, giúp tránh gián đoạn trong các tình huống khẩn cấp như mất tín hiệu cố định.

Thông số kỹ thuật

- Chuẩn không dây: Wi-Fi 4 (IEEE 802.11b/g/n) trên 2.4GHz, tốc độ tối đa 300 Mbps (2T2R, 2x2 MIMO).
- Hỗ trợ LTE: Cat.4 (DL 150 Mbps/UL 50 Mbps), băng tần LTE-FDD B1/3/5/7/8/20/28 (EU), LTE-TDD B38/40/41; WCDMA B1/5/8; 1x khe Nano SIM.
- Cổng kết nối: 2x RJ45 10/100 Mbps (1x WAN/LAN configurable, 1x LAN).
- Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3, SPI firewall, DoS protection, VPN server/client.
- Kích thước và trọng lượng: 118 x 80 x 27.5 mm, 172.2g – thiết kế mini dễ mang theo.
- Nguồn điện: DC 12V/1A, tiêu thụ tối đa 8W.
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ 0°C đến 40°C, độ ẩm 10-90% (không ngưng tụ).

Ứng dụng trong các tình huống thực tế

- Hộ gia đình hoặc căn hộ nhỏ: Cudy LT300 2.0 cung cấp mạng 4G thay thế ADSL ở vùng sâu vùng xa, hỗ trợ học trực tuyến và xem phim cho gia đình mà không lo gián đoạn, với failover đảm bảo kết nối ổn định.

- Di chuyển bằng ô tô hoặc du lịch: Thiết bị nhỏ gọn kết nối nhanh qua SIM, giải quyết vấn đề WiFi yếu trên đường, giúp doanh nhân Việt Nam duy trì email và navigation mượt mà trong hành trình dài.

- Hệ thống giám sát hoặc booth tạm thời: Với hỗ trợ VPN và Ethernet, sản phẩm đảm bảo mạng dự phòng cho camera an ninh hoặc sự kiện ngoài trời, giảm rủi ro mất dữ liệu và linh hoạt với gói cước trả theo sử dụng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model Version LT300 2.0
CPU 580 MHZ Single-Core, MIPS24KEC
Memory/Storage Flash/ROM: 8 MB (64 Mbit) NOR
DDR/RAM: 64 MB (512 Mbit) DDR2
Cellular Cellular Standards: 4G Cat. 4
Cellular Antennas: 2× Fixed
SIM Options: 1× Nano SIM Slot
Available Versions EU, CN
EU Version Cellular Suitable Region: Europe, Middle East, Africa
Max DL Speed: 150 Mbps (LTE-FDD), 130 Mbps (LTE-TDD)
Max UL Speed: 50 Mbps (LTE-FDD), 30 Mbps (LTE-TDD)
Advanced: DL 2×2 MIMO
Cellular Bands: LTE-FDD: B1/3/5/7/8/20/28, LTE-TDD: B38/40/41, WCDMA: B1/5/8
CN Version Cellular Suitable Region: China, India
Max DL Speed: 150 Mbps (LTE-FDD), 130 Mbps (LTE-TDD)
Max UL Speed: 50 Mbps (LTE-FDD), 30 Mbps (LTE-TDD)
Advanced: DL 2×2 MIMO
Cellular Bands: LTE-FDD: B1/3/5/8, LTE-TDD: B34/38/39/40/41, WCDMA: B1/5/8, GSM: B3/8
Wireless 2.4 GHz Wi-Fi Speed: 300 Mbps
2.4 GHz Wi-Fi Streams: 2T2R (2×2 MIMO)
Wi-Fi Antennas: 2× Internal
FEM or PA/LNA: 2.4 GHz: 2× Internal
Range Performance: Max: 100 m (328 ft) (Tested in open-space environments with minimal interference. Actual WiFi range may vary depending on layout and wall materials. Refer to Wall Performance specifications for placement suggestions)
Wall Performance: One wooden wall with thickness < 10 cm (4''), One concrete wall with thickness < 10 cm (4'')
Wi-Fi Standards: Wi-Fi 4
Max Wi-Fi Modulation: 64-QAM
Max Capacity: 64
Recommended Client Upper Limit: 30
Max Wi-Fi Channel Width: 40 MHz
Wi-Fi Security: WPA/WPA2/WPA3
Guest Network: 2.4 GHz
WPS: True
Interfaces Physical Buttons: WPS Button, Reset Button
10/100 Mbps RJ45 Ports: 2
Ethernet Notes: 1× RJ45 port is WAN/LAN configurable, and the rest are LAN ports
LED: System, Cellular Signal Strength
Power Input DC Jack
Power Power Methods: DC
DC Input: 12V 1A
Power Adapter: Input: 100 ~ 240 V, 50/60 Hz AC, Output: 12V 1A DC
Max Power Consumption: 8W
Idle Power Consumption: 3W
Reliability EMC: ESD: Contact: 4kV; Air: 8kV
Environment Operating Temperature: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉)
Storage Temperature: -40 ℃ ~ 70 ℃ (-40 ℉ ~ 158 ℉)
Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing
Storage Humidity: 5% ~ 90% non-condensing
Certifications FCC, CE
Mechanical Dimension: 118×80×27.5 mm (4.65×3.15×1.08 inches)
Product Weight: 172.2 g (6.07 oz.)
Installation Desktop
Package Content LT300, Power Adapter, Ethernet Cable, Installation Guide
Ordering Information Retail Package Weight: EU: 366.5 g (12.93 oz.)
Retail Package Dimension: 176×140.5×56 mm (6.93×5.53×2.2 inches)
Units per Carton: 40
Carton Net Weight: EU: 14.62 kg (32.23 lbs)
Carton Gross Weight: EU: 15.44 kg (34.04 lbs)
Carton Dimension: 60×30×37.5 cm (23.62×11.81×14.76 inches)
General Operation Modes: Cellular Router, Wi-Fi Router, WISP
Cellular APN: Band Select (Band Lock), Cellular Mode Select, Data Roaming, APN Profile, Manual APN Profile, MBN, MTU Value
Cellular Mode: 4G Only, 3G Only, Auto
WAN Mode: DHCP, Static IP, PPPOE, L2TP, PPTP
Internet Failover Sequence: WAN, WISP, Cellular
Network QoS: Per-User Rate Limiting
DHCP: Address Reservation, DHCP Client List, Server
IP Versions: IPv4/IPv6
IPv6 Protocols: Relay, Dynamic (SLAAC/DHCPv6), Static (Fixed IP), Passthrough, 464XLAT, MAP-E, DS-Lite
IPTV/VLAN: Bridge, Tag VLAN
TTL Customization: Extend, Spoof, Custom
IGMP: IGMP Proxy, IGMP Snooping
Forwarding: Port Forwarding, Port Triggering, UPnP, DMZ
Firewall SPI Firewall, DoS Protection, Block PING
Application Layer Gateway: IPSec Passthrough, L2TP Passthrough, PPTP Passthrough, FTP Passthrough, TFTP Passthrough, H323 Passthrough, SIP Passthrough, RTSP Passthrough
Utilities VPN Server: WireGuard, OpenVPN, PPTP, L2TP
VPN Client: WireGuard, OpenVPN, PPTP, L2TP
DNS Options: Manual DNS, Rebind Protection, Override Clients' DNS
Online Detection: True
Management Parental Controls: Profiles Settings, Offline Time, Online Time, Pause the Internet, Web Filter
All Devices Management: Wi-Fi Time Schedule, MAC Filter, IP/MAC Binding
Per-Devices Management: Internet On/Off, VPN On/Off, Online Time Schedule, Device Rename
Content Management: Domain Filter, IP Filter
System Local Control Method: Config Web Page, App Control
Remote Control Method: App Control, Config Page via HTTP
Firmware Upgrade: Local Update, App (Over the Air), Online Update
Diagnostic Tools: Diagnosis, Ping, Traceroute, NSLookup, System Log
Languages: English, German, Spanish, French, Hebrew, Italian, Portuguese, Korean
Reliability: Timed Reboot, Backup and Restore
Dashboard Panel: Internet Status, Devices Management, Cellular Status, WAN Status, LAN Status, WISP Status, Wi-Fi Status, VPN Status, DHCP Server Status, System Version
Charts: Cellular Speed, Internet Speed, WISP Speed, Wi-Fi Speed

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM