Gọi đặt mua 0270 3886 999 (7:30 - 19:30)
802.1p Quality of Service (QoS)
10/100/1000 Mbps
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1p QoS, 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE)
12 V / 1 A
9.645 W
16 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45
0 °C đến 40 °C
8K
Link/Activity/Speed
280 mm x 110 mm x 25 mm
0.742 kg
36 tháng
-40 đến 70 °C
10% đến 90%, không ngưng tụ
5% đến 95%, không ngưng tụ
32 Gbps