DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch mạng Linksys LGS105-AP 5 cổng Gigabit

Mã sản phẩm: LGS105-AP
637.000₫ 996.000₫
-36%
(Tiết kiệm: 359.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Switch mạng Linksys LGS105-AP 4 cổng Gigabit là thiết bị mạng mang đến tốc độ, hiệu năng và năng suất hiệu quả khi bạn gửi các tệp lớn tới các máy chủ, ổ đĩa và máy in mạng tốc độ Gigabit.

Switch mạng Linksys LGS105-AP 4 cổng Gigabit

Switch mạng Linksys LGS105-AP 4 cổng Gigabit có gì?

Bộ chia mạng mới nhất của hãng Linksys giúp dễ dàng kết nối chỉ bằng cách cắm các dây mạng LAN. Điều này giúp việc sử dụng tiện lợi hơn rất nhiều khi bạn không cần phải sử dụng bất kỳ phần mềm hỗ trợ nào. 

Để bạn dễ dàng kiểm tra và quản lý, trạng thái đèn LED cổng điều khiển giúp bạn tiện theo dõi hoạt động của thiết bị bằng mắt thường. Tính năng auto-sensing còn giúp bộ chia mạng tự động tối ưu hóa tốc độ cho mỗi thiết bị được kết nối đến nó qua cổng các cổng LAN. Nhờ đó mà tốc độ truyền tải được giữ ở mức tốt và ổn định nhất.

Switch mạng Linksys LGS105-AP 4 cổng Gigabit

Hiệu suất GIGABIT

Switch mạng Linksys LGS105-AP 4 cổng Gigabit giảm thời gian chuyển và can thiệp khi bạn thực hiện tải các tệp tin băng thông cao cho đến những thiết bị được kết nối. Điều này là bởi các cổng mạng Gigabit được nâng cấp để mang mang đến tốc độ cao, giúp bạn làm việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Switch mạng Linksys LGS105-AP 4 cổng Gigabit

Tính năng tiết kiệm năng lượng

Ngoài hiệu năng cao thì thiết bị này còn có khả năng tự động vô hiệu quá các cổng không được sử dụng. Điều này giúp cho thiết bị sử dụng ít năng lượng không cần thiết hơn.

Thông số kỹ thuật

Model Name: LGS105
Tiêu chuẩn mạng: IEEE 802.3
IEEE 802.3u
IEEE 802.3x
IEEE 802.3ab
IEEE 802.3az
Cổng kết nối: 5 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Ports
LED: Link and activity indicators
Hiệu suất: Full line rate and forwarding rate of 64B frame at:
1.488Mpps for 1000M port
0.1488Mpps for 100M port
0.01488Mpps for 10M port
MAC Address Table Size: 2,000 entries
Băng thông: 10 Gbps (non-blocking)
Fans: None
Minimum System Requirements: Các thiết bị được kết nối cần có kết nối Ethernet và cáp Ethernet.
Kích thước (LxWxH): 120 x 88 x 26 mm
Trọng lượng: 0.252 kg
Nguồn: 110-240V AC, 50/60Hz, 5V DC, 1.0A
Mức tiêu thụ điện năng: 0.42W/2.01W
Mức tiêu thụ điện năng: 0.73W / 2.22W
Nguồn điện đầu vào: 12V 0.5A
Tiết kiệm năng lượng: Cable connected detection, sleep mode
2 Monitors: External
Nhiệt độ hoạt động: 0–50°C
Storage Temperature: -40–70°C
Độ ẩm hoạt động: 10–90% (non-condensing)
Storage Humidity: 10–90% (non-condensing)
Mounting: Wall
Regulatory Compliance: FCC Class B, CE
Warranty and Support: 5 Year Warranty

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM