DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch PoE H3C Lớp 2 10 Cổng Gigabit LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL

Mã sản phẩm: LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL
6.278.000₫ 7.790.000₫
-19%
(Tiết kiệm: 1.512.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Multi-type port access

Switch H3C S1850V2-10P-HPWR-EI được trang bị 8 Cổng Gigabit và 2 Cổng quang SFP 1GbE.

Power over Ethernet (PoE+)

Bộ chia mạng H3C S1850V2-10P-HPWR-EI có khả năng cấp Nguồn Power over Ethernet (PoE+), với công suất tối đa lên đến 125W cho toàn bộ 8 cổng Ethernet. 

Simplified Web management

H3C S1850V2-10P-HPWR-EI cung cấp giao diện Web để quản lý thông minh và tiện lợi, với các cài đặt trực quan theo từng bước.

Abundant features

Switch Layer2 H3C S1850V2-10P-HPWR-EI hỗ trợ các nhiều tính năng nổi bật như chia VLAN, 802.3x, Link Aggregation và IGMP Snooping.

High reliability

H3C S1850V2-10P-HPWR-EI Switch giúp bảo vệ, chống loop mạng thông qua các giao thực Span Tree: STP, RSTP, MSTP

Comprehensive security control policies

Bộ chia mạng PoE 28 Port H3C còn hỗ trợ các tính năng bảo mật như: DoS attack detection, ARP anti-attack, TCP attack defense, và port security functions

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công suất nguồn PoE  
Tổng công suất PoE 125W
Số lượng cổng PoE 15,4W (802.3af): 8
30W (802.3at): 4
Phần cứng 
chuyển đổi công suất 20 Gbps
năng lực chuyển tiếp 15 Mpps
CPU 1 lõi, 800 MHz
Flash/SDRAM 256MB / 512MB
Kích thước (W × D × H) 330×230×43,6mm
Cân nặng 3 kg
Cổng quản lý 1 cổng giao diện điều khiển
Giao diện mạng 8 cổng điện 10/100/1000Bas eT
2 cổng quang 1000Base-X SFP
Cảng tăng vọt 6KV
Tổng điện năng tiêu thụ - TỐI THIỂU: AC: 14W
- TỐI ĐA: AC: 156W (PoE 125W) 
Số quạt Không có quạt
MTBF(Năm) 117,08
Hiệu suất 
Mục nhập địa chỉ MAC 8K
Địa chỉ Mac tĩnh 1K
bảng VLAN 4094
Giao diện Vlan 32
Mục định tuyến IPv4 32
Các mục ARP của IPv4 128
Các mục ACL của IPv4 512
Các mục L2 multicast IPv4 1000
Các mục định tuyến unicast IPv6 16
Hàng đợi chuyển tiếp QOS số 8
Các mục ACL của IPv6 256
Mục nhập IPv6 ND 64
Chiều dài khung Jumbo 10000
Số MAX trong một nhóm liên kết số 8
Số nhóm liên kết 5

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM