DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị cân bằng tải DrayTek Vigor3910 (V3910)

Mã sản phẩm: Vigor3910
21.850.000₫ 24.900.000₫
-12%
(Tiết kiệm: 3.050.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Cân bằng thiết bị bằng tải DrayTek Vigor3910 (V3910)

Thiết bị mạng DrayTek Vigor3910 đạt hiệu suất hoạt động cao, cung cấp mạng và đường truyền ổn định cho người dùng. Tích hợp với hệ điều hành DrayOS thân thiện giúp bạn thực hiện các thao tác đơn giản và dễ dàng hơn. Đây chính là thiết bị mạng có hiệu năng hoạt động ổn định dành cho doanh nghiệp, khách sạn, nhà hàng và khu nghỉ dưỡng.

Bao gồm 2 cổng USB, 4 LAN Gigabit Hỗ trợ đáp ứng các yêu cầu mạng, trang bị tính năng LoadBalancing và Failover đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định

Thiết bị mạng DrayTek Vigor3910 cung cấp cho người dùng 4x LAN Gigabit, bao gồm 2 cổng 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP+, 2 cổng 2.5 Gigabit WAN/LAN, RJ45, 4 cổng này cho phép chuyển đổi LAN/WAN linh hoạt.

Bên cạnh đó DrayTek Vigor3910 còn được trang bị 2 cổng USB hỗ trợ trả lời các yêu cầu thiết bị hiệu quả cho người dùng.

Thiết bị mạng DrayTek Vigor3910 tích hợp tính năng LoadBalancing và Failover phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn sử dụng đòi hỏi cung cấp nhiều băng thông. Các WAN có thể sử dụng phương án dự phòng thông qua WAN-Backup hoặc sử dụng tính năng LoadBalancing đảm bảo bạn có thể kiểm soát cổng và lưu lượng định tuyến chính xác tuyệt đối. 

Trong trường hợp internet chính của bạn bị mất kết nối, WAN-Backup sẽ hỗ trợ lưu lượng truy cập chuyển đến kết nối dự phòng. Cho đến khi internet chính khôi phục kết nối, lưu lượng truy cập sẽ chuyển trở lại kết nối chính.

Tốc độ VPN lên đến 3.3Gb/s, có khả năng quản lý 50 mạng cục bộ riêng biệt

Thiết bị mạng DrayTek Vigor3910 có VPN đạt hiệu năng hoạt động cao, cung cấp tốc độ VPN LAN-to-LAN lên đến 3.3Gb/s. DrayTek Vigor3910 có khả năng cung cấp tốc độ kết nối mạng cao và ổn định cho 200 thiết bị kết nối cùng một lúc.

DrayTek Vigor3910 sở hữu giao diện mạng cục bộ linh hoạt, có khả năng quản lý đến 50 mạng cục bộ riêng biệt thông qua thẻ VLAN tag 802.1Q. Mỗi mạng cục bộ được cho phép sử dụng ở chế độ NAT hoặc Routing chứa tối đa 1022IP. Chức năng inter-VLAN routing cho phép các mạng cục bộ riêng biệt tương tác và chia sẻ tài nguyên cho nhau.

Có thể quản lý tập trung thông qua nền tảng VigorACS 2, cung cấp tính năng Access Point (APM) và Switch (SWM) 

Thiết bị mạng DrayTek Vigor3910 có khả năng thực hiện quản lý tập trung thông qua VigorACS 2. VigorACS 2 là giải pháp có chức năng cung cấp hiển thị, kiểm soát tình trạng của DrayTek Vigor3910, có thể cập nhật firmware nhiều thiết bị cùng một lúc, quản lý VPN hiệu quả và đưa ra các cảnh báo về tình trạng kết nối.

DrayTek Vigor3910 cung cấp thêm tính năng Access Point (APM) và Switch (SWM) cho phép bạn thực hiện chức năng quản lý tập trung, cài đặt cổng trên switch trực tiếp từ thiết bị mạng, cài đặt giới hạn cho băng thông và thiết lập lịch cho các port trên switch, kiểm soát đồng thời các kết nối của nhiều thiết bị VigorAP và VigorSwitch.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

WAN/LAN Switchable Port 2x 10G/2.5G/1G SFP+ Fiber Slot
2x 2.5G/1G/100M/10M Ethernet, RJ-45
4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45
Fixed LAN Port 4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45
USB Port 2x USB 3.0 for storage* (since f/w v3.9.6)
Console Port 1x RJ-45
Button 1x Factory Reset
Performance
NAT Throughput 9 Gbps
IPsec VPN Performance 3 Gbps
SSL VPN Performance 1.3 Gbps
NAT Sessions 1,000,000
Max. Concurrent VPN Tunnels 500
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN 200
Internet Connection
IPv4 PPPoE, DHCP, Static IP
IPv6 PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel
802.1p/q Multi-VLAN Tagging  
Multi-VLAN/PVC  
Load Balancing IP-based, Session-based
WAN Active on Demand Link Failure, Traffic Threshold
Connection Detection ARP, Ping, Strict ARP
WAN Data Budget  (since f/w v3.9.6)
Dynamic DNS  
DrayDDNS  
LAN Management
VLAN 802.1q Tag-based, Port-based
Max. Number of VLAN 100
Number of LAN Subnet 100
DHCP Server Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC
LAN IP Alias  
IP Pool Count Up to 4K per LAN Subnet
PPPoE Server  
Port Mirroring  
Local DNS Server  
Conditional DNS Forwarding  
Hotspot Web Portal  
Hotspot Authentication Click-Through, Social Login, SMS PIN, RADIUS, External Portal Server
Networking
Routing IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2/ng, OSPFv2, BGP
Policy-based Routing Protocol, IP Address, Port, Domain, Country
High Availability Active-Standby, Hot-Standby
DNS Security (DNSSEC)  
IGMP IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave(since f/w v3.9.6)
Local RADIUS server  
VPN
LAN-to-LAN  
Teleworker-to-LAN  
Protocols PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN)
User Authentication Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP
IKE Authentication Pre-Shared Key, X.509, XAuth, EAP
IPsec Authentication SHA-1, SHA-256, MD5
Encryption MPPE, DES, 3DES, AES
VPN Trunk (Redundancy) Load Balancing, Failover
Single-Armed VPN  
NAT-Traversal (NAT-T)  
DrayTek VPN Matcher  
Firewall & Content Filtering
NAT Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host
ALG (Application Layer Gateway) SIP, RTSP, FTP, H.323
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPsec
IP-based Firewall Policy  
Content Filtering Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required)
DoS Attack Defense  
Spoofing Defense  
Bandwidth Management
IP-based Bandwidth Limit  
IP-based Session Limit  
QoS (Quality of Service) TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Service Type
VoIP Prioritization  
Management
Local Service HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069
Config File Export & Import  
Firmware Upgrade TFTP, HTTP, TR-069
2-Level Administration Privilege  
Access Control Access List, Brute Force Protection
Syslog  
Notification Alert SMS, E-mail
SNMP v1, v2c, v3
Managed by VigorACS  
Central AP Management 50 VigorAPs
Central Switch Management 30 VigorSwitches
Thuộc vật chất
Có thể gắn giá đỡ  Mouting Kit Bao Gồm
Kích thước 443 mm x 285 mm x 45 mm
Cân nặng 3,23kg
Quyền lực Điện áp xoay chiều 110~220V @ 1A
Tiêu thụ điện tối đa 35 watt
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 45°C
Nhiệt độ bảo quản -10 đến 55°C
Độ ẩm hoạt động (không ngưng tụ) 10 đến 90%

 

 

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1