DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị mạng DrayTek VigorSwitch G2282x

Mã sản phẩm: VigorSwitch G2282x
6.380.000₫ 9.960.000₫
-36%
(Tiết kiệm: 3.580.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Nội dung đang được cập nhật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Cổng lan 24x Ethernet 10/100/1000Mbps, RJ-45
4x 1000Mbps/10Gbps SFP+
Cổng điều khiển 1x RJ-45
Cái nút 1x Nút khôi phục cài đặt gốc
Dung tích
Kích thước bộ đệm 12 Mbit
Chuyển đổi công suất 128Gbps
Tỷ lệ chuyển tiếp 95,2 Mpps (64 byte)
Bảng địa chỉ MAC 16k
Khung Jumbo Lên đến 12 KB
Bảng định tuyến L3 Tuyến tĩnh 6k + tuyến tiền tố 512
Tiêu chuẩn mạng
Phiên bản IP IPv4, IPv6
Tiêu chuẩn Ethernet 802.3 10Base-T
802.3u 100Base-T
802.3ab 1000Base-T
IEEE802.3ae 10GBase-X
802.3x Kiểm soát luồng
802.3 Tự động đàm phán
802.1q VLAN dựa trên thẻ
802.1p Lớp dịch vụ
802.1d STP
802.1w RSTP
802.1s MSTP
802.3ad LACP
802.1ad QinQ
802.1x Kiểm soát truy cập cổng
802.1AB LLDP
802.3az EEE
Mạng LAN ảo
Số lượng VLAN tối đa 256
Loại VLAN 802.1q Dựa trên thẻ Dựa trên
MAC
Dựa trên giao thức
Quản lý VLAN
Thoại
VLAN Giám sát
VLAN khách 802.1x  
Cổng cô lập  
GVRP  
Hỏi trong Hỏi Nền tảng
Giám sát ONVIF
Khám phá  
Topology giám sát  
Phát video trực tuyến thời gian thực  
Bảo trì thiết bị ONVIF Thông tin thiết bị, Đặt lại mặc định gốc, Cài đặt thời gian, Khởi động lại
Chất lượng dịch vụ
Số lượng hàng đợi QoS số 8
Lên lịch hàng đợi SPQ, WRR
CoS (Lớp dịch vụ) 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, Ưu tiên IP
Giới hạn tỷ lệ & Định hình  
Bảo vệ
Danh sách điều khiển truy cập MAC, IPv4, IPv6
Kiểm soát bão Phát sóng, Đa hướng không xác định, Đơn hướng không xác định
Phòng thủ DoS  
Kiểm soát truy cập cổng 802.1x  
Bảo vệ nguồn IP  
Phát hiện xung đột IP  
Phòng ngừa xung đột IP  
Bảo vệ vòng lặp  
Kiểm tra ARP động  
DHCP Snooping với Tùy chọn 82  
Liên kết tập hợp
Số lượng nhóm tối đa số 8
Số lượng thành viên tối đa trong mỗi nhóm số 8
Kiểu Tĩnh, LACP
Cân bằng tải lưu lượng Địa chỉ MAC, Địa chỉ IP/MAC
Đa hướng
IGMP Snooping v2, v3 (BISS)
Người truy vấn IGMP  
MLD rình mò v1, v2 (Cơ bản)
Số lượng tối đa của nhóm Multicast 256
Điều chỉnh nhóm  
Lọc nhóm  
MVR (Đăng ký VLAN đa hướng)  
Tính năng của lớp 3
tuyến tĩnh  
Tuyến đường VLAN  
DHCP server  
AAA
Máy chủ xác thực BÁN KÍNH, TACACS+
Giấy phép cảng  
Tài khoản quản lý  
Gán thuộc tính RADIUS Quyền người dùng, VLAN
Kế toán  
Nhiều máy chủ  
Sự quản lý
Giao diện web HTTP, HTTPS
Giao diện dòng lệnh Telnet, SSH v2
Máy khách OpenVPN Xác thực dựa trên chứng chỉ
Xác thực người dùng Cơ sở dữ liệu cục bộ, RADIUS, TACACS+
sDòng chảy  
SNMP v1, v2c, v3
MIB riêng tư  
Tập đoàn RMON 1, 2, 3, 9
LLDP LLDP-MED, Phần mở rộng khám phá điểm cuối phương tiện
Cảnh báo qua thư Trạng thái cổng, Tốc độ cổng, Khởi động lại hệ thống, Xung đột IP
Nhật ký hệ thống  
Quyền quản trị cấp 2  
Nhiều tài khoản quản trị  
Được quản lý bởi VigorRouter SWM  
Được quản lý bởi VigorConnect  
Được quản lý bởi VigorACS 2  
Xuất/Nhập tệp cấu hình  
Hình ảnh kép  
SNTP (Giao thức thời gian mạng đơn giản)  
Công cụ chẩn đoán Phản chiếu cổng, Ping, Kiểm tra cáp
Thuộc vật chất
Có thể gắn trên giá đỡ 19 inch  Bộ dụng cụ lắp đặt kèm theo
Đầu vào nguồn điện AC 100-240V @ 2A
Tiêu thụ điện tối đa 17,8 watt
Kích thước (mm) 441(Rộng) x 197(Sâu) x 45(Cao)
Cân nặng 2,44 kg (5,0 pound)
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 45°C
Nhiệt độ bảo quản -20 đến 70°C
Độ ẩm hoạt động 10 đến 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ 5 đến 90% không ngưng tụ

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM