6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5” (E-ATX)
Cổng I/O
USB 3.0 x 2, Type-c x1, HD Audio x 1
Hỗ Trợ Nguồn
Standard PS2 PSU (optional)
Hỗ Trợ Fan
Front:
3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
3 x 140mm ,2x 140mm, 1 x 140mm
Top:
2 x 120mm, 1 x 120mm
Right (M/B Side):
3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
3 x 140mm ,2x 140mm, 1 x 140mm
Rear:
3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
3 x 140mm ,2x 140mm, 1 x 140mm
Bottom:
3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
3 x 140mm ,2x 140mm, 1 x 140mm
Hỗ Trợ Radiator
Front:
1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm
Top:
1 x 240mm, 1 x 120mm
Right (M/B Side):
1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm
Rear:
1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm
Bottom (DIY only):
1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm
Khoảng Trống Thiết Bị
CPU cooler max height:166mm
VGA max length:
415mm (with radiator)
443.8mm (without radiator)
PSU max length: 220mm
6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5” (E-ATX)
Cổng I/O
USB 3.0 x 2, Type-c x1, HD Audio x 1
Hỗ Trợ Nguồn
Standard PS2 PSU (optional)
Hỗ Trợ Fan
Front:
3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
3 x 140mm ,2x 140mm, 1 x 140mm
Top:
2 x 120mm, 1 x 120mm
Right (M/B Side):
3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
3 x 140mm ,2x 140mm, 1 x 140mm
Rear:
3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
3 x 140mm ,2x 140mm, 1 x 140mm
Bottom:
3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
3 x 140mm ,2x 140mm, 1 x 140mm
Hỗ Trợ Radiator
Front:
1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm
Top:
1 x 240mm, 1 x 120mm
Right (M/B Side):
1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm
Rear:
1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm
Bottom (DIY only):
1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm
Khoảng Trống Thiết Bị
CPU cooler max height:166mm
VGA max length:
415mm (with radiator)
443.8mm (without radiator)
PSU max length: 220mm