Màu ngoại thất Đen
Chất liệu Thép, nhựa, kính cường lực
Kích thước (D x R x C) 445 x 204 x 463mm (incl. Protrusions), 436 x 204 x 448mm (excl. Protrusions)
Volume 39.85L (exlc. Protrusions)
Bo mạch chủ hỗ trợ Mini ITX, Micro ATX, ATX
Khe mở rộng 7
2.5" / 3.5" Khoang ổ cứng (Combo) 2
2,5" Khoang ổ cứng 2
Bảng điều khiển I/O 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x 3.5mm Headset Jack (Audio+Mic), 1x ARGB Controller
Quạt được cài đặt sẵn - Trước 3 x 120mm ARGB Fan (CP510-KGNN-S00)
Quạt được cài đặt sẵn - Sau N/A
Quạt hỗ trợ - Trên 2x 120mm, 2x 140mm
Quạt hỗ trợ - Trước 3x 120mm, 2x 140mm
Quạt hỗ trợ - Sau 1x 120mm
Két nướt hỗ trợ - Trên 120 / 240mm (Memory bar height limit 35mm, First assemble the memory and then assemble the Radiator)
Két nước hỗ trợ - Trước 120mm, 140mm, 240mm, 280mm
Két nước hỗ trợ - Sau 120mm
Chiều cao - Tản nhiệt khí CPU 161mm
Chiều dài - PSU Nguồn máy tính 160mm
Không gian lắp đặt - GFX 350mm (w/o front fans & radiator)
Không gian đi dây 18.5mm
Tấm lọc bụi Trên, Dưới
Nguồn máy tính hỗ trợ Dưới cùng, ATX
Series CMP Series
Size Mid Tower