1. Chiều cao: 369,0 mm (14,52 in.)
2. Chiều rộng: 173,0 mm (6,81 in.)
3. Chiều sâu: 420,0 mm (16,53 in.)
Bàn phím và chuột
Mouse + Keyboard
Khe cắm mở rộng
1 full-height Gen5 PCIe x16 slot
1 full-height Gen3 PCIe x4 slot
1 full-height Gen 4 PCIe x4 slot
1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
2 M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD
1 M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD
5 SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD
Cổng giao tiếp
ront:
1 Universal audio port
2 USB 3.2 Type-A Gen 1 ports
1 USB 3.2 Type-C Gen2 port
1 USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port
1 SD Card slot
Rear:
2 DisplayPort 1.4 ports
2 USB 3.2 Type-C Gen2 ports
2 USB 3.2 Type-A Gen2 ports
2 USB 2.0 Type-A ports
1 RJ45 Ethernet port
1 Power port
1 Video port
1 Audio Line out
Đĩa quang
DVDWR
Đồ họa
Nvidia RTX A2000 (6GB GDDR6, 192-bit, DP)
Ổ cứng (HDD/SSD)
256GB SSD + 1TB
Ram
16GB DDR5 4400 MHz
Bộ xử lý (CPU)
Intel® Core™ i7-13700K (bộ nhớ đệm 30M, lên đến 5,40 GHz)
1. Chiều cao: 369,0 mm (14,52 in.)
2. Chiều rộng: 173,0 mm (6,81 in.)
3. Chiều sâu: 420,0 mm (16,53 in.)
Bàn phím và chuột
Mouse + Keyboard
Khe cắm mở rộng
1 full-height Gen5 PCIe x16 slot
1 full-height Gen3 PCIe x4 slot
1 full-height Gen 4 PCIe x4 slot
1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
2 M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD
1 M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD
5 SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD
Cổng giao tiếp
ront:
1 Universal audio port
2 USB 3.2 Type-A Gen 1 ports
1 USB 3.2 Type-C Gen2 port
1 USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port
1 SD Card slot
Rear:
2 DisplayPort 1.4 ports
2 USB 3.2 Type-C Gen2 ports
2 USB 3.2 Type-A Gen2 ports
2 USB 2.0 Type-A ports
1 RJ45 Ethernet port
1 Power port
1 Video port
1 Audio Line out
Đĩa quang
DVDWR
Đồ họa
Nvidia RTX A2000 (6GB GDDR6, 192-bit, DP)
Ổ cứng (HDD/SSD)
256GB SSD + 1TB
Ram
16GB DDR5 4400 MHz
Bộ xử lý (CPU)
Intel® Core™ i7-13700K (bộ nhớ đệm 30M, lên đến 5,40 GHz)