DANH MỤC SẢN PHẨM

Archer AX1500 | AX1500 Wi-Fi 6 Router

Mã sản phẩm: Archer AX1500
1.020.000₫ 1.459.000₫
-30%
(Tiết kiệm: 439.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Công nghệ Wi-Fi 6: Archer AX1500 được trang bị công nghệ không dây mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng lớn hơn và giảm tắc nghẽn mạng.
  • Tốc độ 1,5 Gbps thế hệ tiếp theo: Bộ định tuyến băng tần kép Archer AX1500 thậm chí còn đạt tốc độ nhanh hơn lên tới 1,5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2,4 GHz) † *
  • Kết nối nhiều thiết bị hơn: Công nghệ Wi-Fi 6 truyền nhiều dữ liệu hơn tới nhiều thiết bị hơn bằng cách sử dụng công nghệ OFDMA và MU-MIMO mang tính cách mạng đồng thời giảm độ trễ. △ §
  • Vùng phủ sóng đáng tin cậy hơn : Đạt được vùng phủ sóng WiFi mạnh nhất, đáng tin cậy nhất với Archer AX1500 vì nó tập trung cường độ tín hiệu đến các thiết bị của bạn bằng công nghệ Beamforming và bốn ăng-ten. 
  • Tăng tuổi thọ pin: Công nghệ Target Wake Time giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị của bạn để kéo dài tuổi thọ pin. ‡
  • Thiết lập dễ dàng: Thiết lập bộ định tuyến của bạn trong vài phút với Ứng dụng TP-Link Tether mạnh mẽ.
  • Tương thích ngược: Archer AX1500 hỗ trợ tất cả các chuẩn 802.11 trước đó và tất cả các thiết bị WiFi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

An ninh mạng
Kiểm soát truy cập tường lửa SPI Cổng lớp ứng dụng
liên kết IP & MAC
Mạng khách Mạng khách 1× 5 GHz
Mạng khách 1× 2,4 GHz
Máy chủ VPN OpenVPN
PPTP
Mã hóa Wi-Fi WEP
WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
WIFI
Tiêu chuẩn Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2,4 GHz
Tốc độ Wi-Fi AX1500
5 GHz: 1201 Mb/giây (802.11ax)
2,4 GHz: 300 Mb/giây (802.11n)
Phạm vi WiFi Nhà 2-3 phòng ngủ
4× Ăng-ten hiệu suất cao cố định
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Định dạng tia

Tập trung
cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
Dung lượng Wi-Fi Cao
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị vào các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách Wi-Fi 6

Công bằng thời gian phát sóng
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá mức

4 luồng
Kết nối thiết bị của bạn với nhiều băng thông hơn
Chế độ làm việc Chế độ bộ định tuyến
Chế độ điểm truy cập
PHẦN CỨNG
Cổng Ethernet Cổng 1× Gigabit WAN
4× Cổng LAN Gigabit
nút Nút WPS/Wi-Fi Nút
bật/tắt nguồn
Nút đặt lại
Quyền lực 12V ⎓ 1A
PHẦN MỀM
Giao thức IPv4
IPv6
Kiểm soát của phụ huynh
Kiểm soát thời gian lọc URL
Các loại mạng WAN IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Chất lượng dịch vụ QoS theo thiết bị
Dịch vụ điện toán đám mây Tự động nâng cấp Firmware
OTA Nâng cấp Firmware
TP-Link ID
DDNS
Chuyển tiếp NAT Chuyển tiếp cổng
Kích hoạt cổng
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Đặt trước địa chỉ Máy chủ
danh sách máy khách DHCP
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Sự quản lý
Trang web ứng dụng Tether
Kiểm tra trình giả lập web>
KHÁC
yêu cầu hệ thống Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ Internet (để truy cập Internet)
Chứng nhận FCC, CE, RoHS
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0oC~40oC (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40oC~70oC (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản: 5%~90 % không ngưng tụ
DỮ LIỆU KIỂM TRA
Công suất truyền WiFi CE:
<20dBm(2,4 GHz)
<23dBm(5,15 GHz~5,25 GHz)
FCC:
<30dBm(2,4 GHz & 5,15 GHz~5,825 GHz)
Độ nhạy thu sóng WiFi 5 GHz:
11a 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm,
11ac VHT40_MCS11:-63dBm
11ac VHT80_MC S0:-91dBm, 11ac VHT80_MCS11:-60dBm
11ax HE20_MCS0: -95dBm, 11ax HE20_MCS11:-63dBm
11ax HE40_MCS0:-92dBm, 11ax HE40_MCS11:-60dBm
11ax HE80_MCS0:-89dBm, 11ax HE80_MCS11:-58dBm
2,4 GHz:
11g 6Mbps:-91dBm, 11a 54Mbps:-74dBm
11n HT20_MCS0:-90dBm, 11n HT20_MCS7:-73dBm
11n HT40_MCS0:-88dBm, 11n HT40_MCS7:-70dBm
THUỘC VẬT CHẤT
Kích thước (W×D×H) 10,2 × 5,3 ×1,5 inch
(260,2 × 135,0 × 38,6 mm)

 

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1