DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ truyền tải video cho thang máy Hikvision DS-3WF0EC-2NT

Mã sản phẩm: DS-3WF0EC-2NT
910.000₫ 1.630.000₫
-44%
(Tiết kiệm: 720.000₫)

Gọi đặt mua 0270 3886 999 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bộ truyền tải video cho thang máy Hikvision DS-3WF0EC-2NT là dòng thiết bị truyền tải video 2.4 Ghz 300 Mbps chuyên dùng trong thang máy và được thiết kế đặc biệt cho việc truyền dẫn video. Bên cạnh đó, thiết bị Hikvision DS-3WF0EC-2NT có hỗ trợ 7 dBi 2 x 2 MIMO antenna và 300 Mbps . Bộ truyền tải video DS-3WF0EC-5ACT khoảng cách truyền dẫn lên đến 200m. 

Ngoài ra, Bộ truyền tải video Hikvision DS-3WF0EC-2NT là dòng sản phẩm thiết bị Switch Hikvision nổi tiếng được nhiều người sử dụng. Bên cạnh đó, Thương hiệu Hikvision cũng cung cấp các giải pháp về IoT hàng đầu thế giới. Bên cạnh đó, với thương hiệu Hikvision có thế mạnh được sử dụng công nghệ xử lý hình ảnh và video chuyên nghiệp phù hợp với các tình huống đáp ứng những yêu cầu của khách hàng.

 

Bộ truyền tải video cho thang máy Hikvision DS-3WF0EC-2NT chính hãng tại Việt Hàn Security

Các thông số của Bộ truyền tải video cho thang máy Hikvision DS-3WF0EC-2NT

  • Băng thông tối đa lên đến 300Mbps.
  • Khoảng cách truyền dẫn lên đến 200 mét.
  • Thiết kế đặc biệt cho việc truyền dẫn video.
  • Dễ dàng cấu hình qua giao diện Web.
  • 2 x 2 MIMO antenna.
  • Bao gồm 1 bộ phát và nhận.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Wireless Standard

IEEE 802.11b/g/n (2 × 2 MIMO 300 Mbps)

Max. Transmission Rate of Air Interface

≤ 300 Mbps

Working Frequency Band

2400 MHz ~ 2483.5 MH

Antenna Gain

7 dBi

Antenna Angle

(H) Beamwidth [3 dB] 65° (V) Beamwidth [3 dB] 65°

Transmitting Power

19±2 dBm (Note: Transmitting power may vary with local regulations.)

Receiving Sensitivity

-68 ± 2 dBm @HT40 MCS7

Throughput Rate

Point to point: Support up to 2-ch IPC (2MP) in Max. 0.2 KM distance and Max. 30 Mbps bandwidth

Hardware Parameter

Network Interface

2 × 10/100 Mbps RJ45 ports

LED Indicator

Power indicator, LAN indicator, Signal intensity indicator

Reset

Hardware resetting button

Power Supply

12-24 VDC Passive PoE

Software Function

Application Function

IFM, IPM

Channel Width

10/20/40 MHz

Channel Selection

Auto/manual selection

Network Protocol

NTP (network time synchronization), SADP (auto search for IP address), HTTPS (web management), SSH (debugging)

Security Mode

WPA2-PSK

Security Mechanism

Wireless network name hidden

Management Method

Web, iVMS-4200, HCP

Upgrade

Web, iVMS-4200, HCP

System Log

Syslog, Control center information

General

Dimensions (W × H × D)

92 mm × 187 mm × 46 mm

Weight

0.26 kg (0.57 lb) per device

Packing List

Wireless Bridge × 2, Power Adapter (12 VDC, 1 A) × 2, 10/100 Mbps PoE Injector × 2, Binding Tape × 4, Quick Start Guide ×1

Packing Method

Packing in pairs

Working Temperature

-30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F)

Working Humidity

5% to 95% (no condensation)

Storage Temperature

-40 °C to 80 °C (-40 °F to 176 °F)

Storage Humidity

5% to 95% (no condensation)

Installation Mode

Pole Mounting

Ingress Protection

IP55

Power Consumption

1.89 W for typical (1-ch 2MP IPC), Max. 3.7 W

Approval

EMC

CE-EMC (EN 55032: 2015+A11: 2020, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55035: 2017+A11: 2020)

Safety

CB (AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition)), CE-LVD (EN 62368-1: 2014+A11: 2017)

Chemistry

CE-RoHS (2011/65/EU), WEEE (2012/19/EU), Reach (Regulation (EC) No.1907/2006)

Radio

EN 301 893, EN 300 440, EN 62311, EN 301 489-3, EN 301 489-17

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM