DANH MỤC SẢN PHẨM

ĐẦU GHI HÌNH 4 KÊNH HIKVISION DS-7604NI-K1(C)

Mã sản phẩm: DS-7604NI-K1 (C)
2.124.000₫ 3.300.000₫
-36%
(Tiết kiệm: 1.176.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Đầu ghi hình 4 kênh 1U 4K

  • Đầu vào camera IP lên đến 4 kênh
  • Định dạng video H.265+/H.265/H.264+/H.264
  • Khả năng giải mã lên tới 1-ch@8 MP/3-ch@4 MP/6-ch@1080p
  • Băng thông đến lên tới 40 Mbps
  •  

  •  

  •  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Đầu Vào Video IP4 kênh
  • Băng Thông Đến40 Mb/giây
  • Băng Thông Đi80 Mb/giây
  • Đầu Ra HDMI1 kênh, 4K (4096 x 2160)/30 Hz, 4K (3840 x 2160)/30 Hz, 2K (2560 x 1440)/60 Hz, 1920 x 1080/60 Hz, 1600 x 1200/60 Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/60Hz
  • Đầu Ra VGA1 kênh, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
  • Chế Độ Đầu Ra VideoĐầu ra đồng thời HDMI/VGA
  • Đầu Ra Âm Thanh1 kênh, RCA (Tuyến tính, 1 KΩ)
  • Âm Thanh Hai Chiều1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ)
  • Giải Mã
  • Định Dạng Giải MãH.265+/H.265/H.264+/H.264
  • Độ Phân Giải Ghi Âm8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/ 720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
  • Phát Lại Đồng Bộ4 kênh
  • Khả Năng Giải Mã1-ch@8 MP (30 khung hình/giây)/5-ch@1080p (30 khung hình/giây)
  • Mạng
  • Kết Nối Từ Xa32
  • Giao Thức MạngTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
  • Giao Diện Mạng1 giao diện Ethernet tự thích ứng RJ-45 10 /100 Mbps
  • Giao Diện Phụ Trợ
  • GIỜ1 giao diện SATA
  • Dung TíchDung lượng lên tới 8 TB cho mỗi đĩa
  • Giao Diện USB2×USB 2.0
  • Vào/Ra Báo ĐộngN/A (4/1 là tùy chọn)
  • Tổng Quan
  • Nguồn Cấp12VDC, 1,5 A
  • Sự Tiêu Thụ≤ 10 W (không có ổ cứng)
  • Nhiệt Độ Làm Việc-10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F)
  • Độ Ẩm Làm Việc10% đến 90%
  • Kích Thước (Rộng × Sâu × Cao)320 × 240 × 48 mm (12,4" × 9,4" × 1,9")
  • Cân Nặng≤ 1 kg (không có ổ cứng, 2,2 lb.)
  • Chứng Nhận
  • FCCPhần 15 Phần phụ B, ANSI C63.4-2014
  • EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035:2017

 

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1