Được thiết kể để tạo nên những trải nghiệm mãn nhãn
Tấm nền VA đem tới góc nhìn rộng 178/178 mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh và màu sắc từ mọi góc nhìn. Thoải mái tận hưởng những bộ phim vào cuối tuần mà không lo bị chuyển đổi màu sắc từ mọi góc độ.
Giải pháp chống xé hình toàn cầu
Khi chơi trò chơi,người dùng không nên phải đắn đo khi lựa chọn xé hình hoặc hình ảnh xấu. Hãy chọn cho mình sự mượt mà, chính xác trong từng chuyển động từ công nghệ Adaptive-Sync được tích hợp.
Nhìn rõ hơn, chi tiết hơn
Với thiết kế màn hình 3 cạnh tràn viền, người dùng sẽ sở hữu một không gian rộng lớn để thỏa sức giải trí, sáng tạo và làm việc. Việc thiết lập đa màn hình cũng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều.
Bảo vệ mắt khỏi tình trạng nhấp nháy màn hình
Công nghệ Flicker-Free sẽ giúp giảm tình trạng nhấp nháy màn hình, tạo nên sự thoải mái khi chơi game. Sử dụng các màn hình LED thông thường trong một thời gian dài sẽ khiến mắt bị mỏi do tình trạng nhấp nháy màn hình. Công nghệ Flicker-free từ AOC sẽ giảm tình trạng nhấp nháy màn hình, giúp bảo vệ mắt cho người dùng.
Dễ dàng thiết lập
Với tính năng treo tường, bạn hoàn toàn có thể tự do lựa chọn cách bày trí cho góc làm việc, chơi trò chơi của mình.
Thông số kĩ thuật
Tên sản phẩm | 24B3HM/74 |
Tấm nền | 23.8" (VA) |
Pixel Pitch (mm) | 0.2745 (H) × 0.2745 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) | 527.04 (H) × 296.46 (V) |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 3000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR) |
Tốc độ phản hồi | 4ms GtG |
Góc Nhìn | 178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Gam màu | NTSC 106% (CIE1976) / sRGB 121% (CIE1931) |
Độ chính xác màu | - |
Độ phân giải tối ưu | 1920 × 1080 @ 75Hz – HDMI 1920 × 1080 @ 60Hz – VGA |
Màu hiển thị | 16.7 Million |
Đầu vào tín hiệu | VGA × 1 / HDMI 1.4 × 1 |
HDCP version | - |
Cổng USB | no |
Nguyền điện | 100 - 240V~1.5A, 50 / 60Hz |
Điện tiêu thụ (typical) | 20W |
Loa | - |
Line in & Tai nghe | Earphone |
Treo tường | 100mm x 100mm |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Tilt: -5° ~ 23° |
Sản phẩm không có chân đế (mm) | 320.4 (H) × 539.7 (W) × 44.8 (D) |
Sản phẩm với chân đế (mm) | 416.1 (H) ×539.7 (W) × 202.3 (D) |
Sản phẩm không có chân đế (kg) | 2.61 |
Sản phẩm với chân đế (kg) | 3.01 |
Cabinet Color | Black |
Chứng nhận | CE / FCC |