Đáp ứng mọi nhu cầu Wi-Fi của bạn
Model No.N200RE-v3
300Mbps
Mini Wireless N Router
THIẾT KẾ NHỎ GỌN, TIỆN DỤNG
Với thiết kế vô cùng nhỏ gọn, N200RE-v3 có thể đặt tại bất cứ ngóc ngách nào trong nhà hoặc văn phòng của bạn mà không lo bị chiếm quá nhiều diện tích, tăng tính mỹ quan cho không gian xung quanh.
TỐC ĐỘ KHÔNG DÂY CHUẨN N 300MBPS
Với chuẩn không dây 11n tốc độ 300Mbps, đảm bảo sự ổn định cho các thiết bị không dây trong hệ thống mạng của bạn, N200RE-v3 là một giải pháp thiết thực cho các trải nghiệm trong gia đình và văn phòng như tải file dữ liệu, gửi mail, xem video HD hoặc các ứng dụng trực tuyến khác.
HIỆU NĂNG VƯỢT TRỘI CÙNG ĐỘ TIN CẬY CAO
Với 2 ăng ten độ lợi 5dBi, N200RE-v3 đem đến sự hoàn hảo cho ngôi nhà hoặc văn phòng làm việc của bạn, giúp tăng cường độ phủ sóng và tận hưởng kết nối Internet ổn định, tin cậy hơn.
QUẢN LÝ VÀ CÀI ĐẶT DỄ DÀNG
Với giao diện cài đặt và quản lý trực quan cho những thiết bị lần đầu tiên kết nối với N200RE-v3, giờ đây việc cấu hình chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Bên cạnh đó, ngoài mạng Wi-Fi chính, bạn có thể tạo thêm 2 mạng Wi-Fi khác sử dụng cho khách hàng hoặc nhân viên truy cập, giúp việc quản lý mạng không dây tốt hơn.
BẢO MẬT NÂNG CAO - SẴN SÀNG CHO IPV6
N200RE-v3 hỗ trợ chuẩn bảo mật tiên tiến WPA/WPA2-PSK giúp đảm bảo an toàn và ổn định cho mạng không dây, ngăn chặn những nguy cơ truy cập trái phép vào hệ thống mạng.
Với phần cứng hỗ trợ IPv6 bắt kịp xu hướng Internet hiện nay, N200RE giúp việc bảo mật tốt hơn, đồng thời cung cấp không gian địa chỉ lớn hơn, hỗ trợ tương thích ngược với mạng IPv4.
thông số kỹ thuật
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện |
9V DC/ 0.5A |
Nút |
1 nút WPS 1 nút RST |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn CPU 1 đèn Wi-Fi 1 đèn WAN 2 đèn LAN |
Ăng-ten |
2 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) |
91 x 80 x 25 mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
Tốc độ |
2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm |
Bảo mật |
WEP WPA - Mixed WPA/WPA2 |
PHẦN MỀM | |
Chế độ hoạt động |
Chế độ Router Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN |
DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Tính năng không dây |
Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng |
IPTV |
Lịch |
Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý |
Nâng cấp Firmware QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |