Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i5-8600K 3.6GHz Upto 4.3GHz

Mã sản phẩm: Core i5-8600K
6.440.000₫ 6.700.000₫
-4%
(Tiết kiệm: 260.000₫)
Sản phẩm khác:

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

CPU Intel Core i5-8600K (3.6GHz Upto 4.3GHz/ 6C6T/ 9MB/ Socket1151v2-CoffeeLake)

CPU Core I5-8600K là bộ vi xử lí thuộc thế hệ thứ 8 của Intel thuộc mã Coffee Lake được phát hành vào quý 4 năm 2017 với 6 luồng vật lý và 6 lõi công nghệ Hyper-threading bị loại bỏ giống như các thế hệ core I5 trước đây. Hứa hẹn mang lại nhiều mong đợi cả về hiệu suất cũng như giá cả. 

Intel Core i5-8600K

Được sản xuất dưới dây chuyền công nghệ đã được cải tiến mang lại hiệu năng cao, với xung nhịp 4.3 GHz turbo bust cao hơn hẳn so với mức trần 4.2 GHz của thế hệ trước core I5-7600K.

 CPU Core I5-8600K (3.6GHz)

Intel đã phải hi sinh một ít tần số cơ bản để đóng thêm 2 lõi vào một TDP 95W, Trong khi đó phiên bản 7600K lại đảm bảo được 3,8 GHz trên bốn lõi, tốc độ cơ bản của I6-8600K chỉ là 3,6 GHz. Nhưng với turbo boost I5-8600K có thể nâng bốn lõi lên mức 4.2 GHz so với 4GHz ở phiên bản tiền nhiệm của mình.

 CPU Core I5-8600K (3.6GHz)

Bộ nhớ đệm được nâng thêm nên i5-8600K sở hữu 9MB L3 bộ nhớ đệm, sự nâng cấp bộ nhớ góp phần lớn vào sự nâng cấp hiệu năng cao hơn cho máy khí dòng -8600K đã có thể hỗ trợ lên tới bộ nhớ DDR4-2666, nâng tốc độ lên 42.7 GB/s với hai kênh 64-bit so với DDR4--2400 chỉ là 38.5 GB/s. Hỗ trợ 2 kênh RAM và dung lượng tối đa lên tới 64GB.

 CPU Core I5-8600K (3.6GHz)

Sử dụng socket LGA 1151 mới phù hợp hơn với CPU 6 lõi mới đồng nghĩa với việc bản không thể sử dụng ở các bo mạch chũ Z270 hay Z170 nữa,

Tuy nhiên sản phẩm dòng K không có quạt tản nhiệt đi kèm.

Mua CPU chính hãng giá ưu đãi tại Dương Long!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i5-8600K
Thuật in thạch bản 14 nm
Hiệu Suất
Số lõi 6
Số luồng 6
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.60 GHz
Tần số turbo tối đa 4.30 GHz
Bộ nhớ đệm 9 MB L3
Bus Speed 8 GT/s DMI3
Số lượng QPI Links 0
TDP 95 W
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Không xung đột
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64GB
Các loại bộ nhớ DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC  Không
Thông số đồ họa
Đồ họa bộ xử lý  Intel® UHD Graphics 630
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1,15 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Đơn Vị Thực Thi 24
Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ 4096x2304@24Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 4096x2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096x2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.4
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ  3
ID Thiết Bị 0x3E92
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express  1x16 or 2x8 or 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa 16
Thông số gói
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C (65W)
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm
Có sẵn Tùy chọn halogen thấp Xem MDDS
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ 
Công nghệ Intel® Turbo Boost  2.0
Công nghệ Intel® vPro™ 
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®  Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) 
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) 
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng 
Intel® TSX-NI
Intel® 64 
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn SSE4.1/4.2, AVX 2.0
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® 
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Bảo mật & Tin cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution 
Bit vô hiệu hoá thực thi 
Intel® Boot Guard

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

1