Gọi đặt mua 0270 3886 999 (7:30 - 19:30)
Bộ vi xử lý (CPU)
Tên bộ vi xử lý
Intel® Core™ i5-1334U Processor
Tốc độ
Up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads P-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.3 GHz Base, 4.6 GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 0.9 GHz Base, 3.4 GHz Turbo
Bộ nhớ đệm
12 MB Intel® Smart Cache
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
Dung lượng
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
Số khe ram
2 x DDR4 3200MHz Slots <Đã sử dụng 2> Nâng cấp tối đa 64GB
Ổ cứng (SSD Laptop)
512GB SSD NVMe PCIe Gen4
Khả năng nâng cấp
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng 1> No HDD
Ổ đĩa quang (ODD)
None
Hiển thị (Màn hình)
Màn hình
15.6 inch FHD, IPS, 60Hz, 250 nits, 45% NTSC, Anti-glare, Non-touch
Độ phân giải
FHD (1920x1080)
Đồ Họa (VGA)
Bộ xử lý
Intel® Iris® Xe Graphics
Công nghệ
Kết nối (Network)
LAN
1x RJ45 - Gigabit Ethernet
Wireless
802.11 ax Wi-Fi 6E
Bluetooth
Bluetooth v5.3
Cổng giao tiếp mở rộng
Cổng USB
3 x Type-A USB3.2 Gen1 1 x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0)
HDMI
1 x HDMI™ (4K @ 30Hz)
Khe cắm thẻ nhớ
1 x Micro SD Card Reader
Tai nghe
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Camera
HD type (30fps@720p)
Loa
2 x 2W Speaker Array Microphone Hi-Res Audio Ready
Keyboard (Bàn phím)
Kiểu bàn phím
Bàn phím có đèn nền đơn sắc (Trắng), có phím số riêng, có phím Copilot
Mouse (Chuột)
Cảm ứng đa điểm
Pin laptop
Dung lượng pin
3cell 46.8Whr
Thời lượng sử dụng
Sạc pin laptop
Đi kèm 65W adapter
Hệ điều hành (Operating System)
Hệ điều hành đi kèm
Windows 11 Home Single Language
Hệ điều hành tương thích
Windows 11
Thông tin khác
Trọng lượng
1.7 kg
Màu sắc
Bạc (Urban Silver)
Chất liệu vỏ
Vỏ nhựa
Kích thước
358.9 x 235.9 x 19.9 mm
Bảo mật
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 Webcam Shutter Kensington Lock
Bản lề
180o
Phụ kiện đi kèm
65W adapter
Bảo hành
2 năm