DANH MỤC SẢN PHẨM

MAIN GIGABYTE X299X AORUS XTREME WATERFORCE

Mã sản phẩm: X299X AORUS XTREME WF
38.800.000₫ 41.650.000₫
-7%
(Tiết kiệm: 2.850.000₫)

Gọi đặt mua 02703 852 505 (7:30 - 19:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

MAIN GIGABYTE X299X AORUS XTREME WATERFORCE

Thiết kế

Để giải phóng toàn bộ tiềm năng của CPU Intel 18 lõi mới, các bo mạch chủ bắt buộc phải có thiết kế nguồn CPU tốt nhất. Và với các thành phần chất lượng tốt nhất và khả năng thiết kế R&D của GIGABYTE, X299X AORUS XTREME WATERFORCE là một tuyệt phẩm thực sự trong số các bo mạch chủ.

Gigabyte-X299X-Aorus-Xtreme-Waterforce-1

Hiệu suất

Để đạt hiệu suất tốt nhất, GIGABYTE X299X AORUS XTREME WATERFORCE hỗ trợ bộ nhớ tần số cao, bộ bảo vệ nhiệt SSD đầy đủ và bộ điều hợp AICUS Gen4 AIC độc quyền để đảm bảo bạn có được hiệu suất tối đa trên toàn hệ thống.

Gigabyte-X299X-Aorus-Xtreme-Waterforce-2

Tản nhiệt

GIGABYTE X299X AORUS XTREME WATERFORCE sử dụng monoblock CPU/VRM/SSD/PCH đầu tiên trên thế giới để đảm bảo sự ổn định và nhiệt độ thấp trong khi chạy ứng dụng và chơi game.

Gigabyte-X299X-Aorus-Xtreme-Waterforce-3

Kết nối

Một sản phẩm flagship cần phải đáp ứng được các nhu cầu trong tương lai để hệ thống của bạn luôn cập nhật với công nghệ mới nhất. GIGABYTE X299X AORUS XTREME WATERFORCE cung cấp tất cả kết nối mạng, lưu trữ và kết nối WiFi thế hệ tiếp theo để giúp bạn luôn cập nhật hiệu năng.

Gigabyte-X299X-Aorus-Xtreme-Waterforce-4

Bền bỉ

GIGABYTE có uy tín về độ bền và quy trình sản xuất chất lượng cao.Nhà sản xuất đã sử dụng các thành phần tốt nhất để xây dựng nên bo mạch chủ GIGABYTE X299X AORUS XTREME WATERFORCE và củng cố mọi khe cắm để khiến chúng trở nên chắc chắn và bền bỉ.

Gigabyte-X299X-Aorus-Xtreme-Waterforce-5-1

Ứng dụng

Một phần cứng tốt sẽ đi kèm với một phần mềm hoàn hảo. GIGABYTE X299X AORUS XTREME WATERFORCE được tích hợp một số phần mềm hữu ích và trực quan để giúp người dùng kiểm soát mọi tính năng của bo mạch chủ.Gigabyte-X299X-Aorus-Xtreme-Waterforce-6

Mua bo mạch chủ chính hãng giá tốt tại Dương Long!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CPU

 

  1. Support for Intel® Core™ i7-7800X and above X series processors/Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066 package
  2. L3 cache varies with CPU
Chipset Intel®X299 Express Chipset
Bộ nhớ
  1. Intel® Core™ X series 48-lane processors:
    1. 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
    2. Support for DDR4 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
    Intel® Core™ X series 44-lane/28-lane processors:
    1. 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (16 GB single DIMM capacity) of system memory
    2. Support for DDR4 4200(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2666/2400/2133 MHz memory modules
    4 channel memory architecture
    Support for non-ECC Un-buffered DIMM memory modules
    Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
    (Please refer "Memory Support List" for more information.)
Card đồ họa tích hợp Intel® Thunderbolt™ 3 Controller:
  1. 2 x Intel® Thunderbolt™ 3 connectors (USB Type-C™ ports), supporting DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs and a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz
    * Because of the limited I/O resources of the PC architecture, the number of Thunderbolt™ devices that can be used is dependent on the number of the PCI Express devices being installed. (Refer to Chapter 1-7, "Back Panel Connectors," for more information.)
    * Support for DisplayPort 1.2 version.
Maximum shared memory of 1 GB
Âm thanh
  1. 2 x Realtek® ALC1220-VB codecs
  2. 2 x ESS SABRE9218 DAC chips
  3. High Definition Audio
  4. 2/4/5.1/7.1-channel
  5. Support for S/PDIF Out
LAN
  1. 1 x Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (LAN1)
  2. 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) (LAN2)
  3.  
Wireless Communication module
  1. Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band
  2. BLUETOOTH 5.0
  3. Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
    * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.
Khe cắm mở rộng Intel® Core™ X series 48-lane processors:
  1. 3 x PCI Express x16 slots, running at x16
Intel® Core™ X series 44-lane processors:
  1. 2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2)
  2. 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX16_3)
Intel® Core™ X series 28-lane processors:
  1. 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16_1)
  2. 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX16_2)
    * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16_1 slot.
(All of the PCI Express x16 slots conform to PCI Express 3.0 standard.)
Công nghệ đa card đồ họa
  1. Support for NVIDIA® Quad-GPU SLI™ and 2-Way NVIDIA® SLI™ technologies
  2. Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies
Giao diện lưu trữ
  1. 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support)
  2. 8 x SATA 6Gb/s connectors
  3. Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
    * The M2P and M2Q connectors must work with an Intel® VROC Upgrade Key to support RAID configuration.
    * Refer to "1-9 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.
  4. Intel® Optane™ Memory Ready
    * Only Intel® Core™ X series 48-lane processors support Intel® Optane™ Memory.
  5. Intel® VROC Ready
USB Chipset+Intel® Thunderbolt™3 Controller:
  1. 2 x USB Type-C™ ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support
Chipset+2 ASMedia® USB 3.2 Gen 2 Controllers:
  1. 2 x USB Type-C™ ports with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB headers
  2. 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
Chipset:
  1. 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)
  2. 2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel
Chipset+2 USB 2.0 Hubs:
  1. 6 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers
Kết nối I/O bên trong
  1. 1 x 24-pin ATX main power connector
  2. 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
  3. 1 x VGA_PW power connector
  4. 1 x CPU fan header
  5. 1 x water cooling CPU fan header
  6. 1 x water cooling kit CPU LED header (LED_CPU)
  7. 1 x water cooling kit Chipset LED header (LED_PCH)
  8. 4 x system fan headers
  9. 2 x system fan/water cooling pump headers
  10. 2 x addressable LED strip headers
  11. 2 x RGB LED strip headers
  12. 2 x M.2 Socket 3 connectors
  13. 8 x SATA 6Gb/s connectors
  14. 1 x Intel® VROC Upgrade Key header
  15. 1 x front panel header
  16. 1 x front panel audio header
  17. 2 x USB Type-C™ ports, with USB 3.2 Gen 2 support
  18. 2 x USB 3.2 Gen 1 headers
  19. 3 x USB 2.0/1.1 headers
  20. 1 x noise detection header
  21. 1 x Trusted Platform Module (TPM) header (2x6 pin, for the GC-TPM2.0_S module only)
  22. 1 x Clear CMOS jumper
  23. 1 x power button
  24. 1 x OC Ignition button
  25. 1 x OC button
  26. 1 x reset button
  27. 1 x Clear CMOS button
  28. 2 x temperature sensor headers
  29. 2 x BIOS switches
Kết nối bảng phía sau
  • 2 x Thunderbolt™ 3 connectors (USB Type-C™ ports, with USB 3.2 Gen 2 support)
  • 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 2 x USB 2.0/1.1 ports
  • 2 x DisplayPort In ports
  • 2 x RJ-45 ports
  • 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  • 1 x optical S/PDIF Out connector
  • 5 x audio jacks
Điều khiển I/O TE® I/O Controller Chip
Theo dõi phần cứng
  1. Voltage detection
  2. Temperature detection
  3. Fan speed detection
  4. Water cooling flow rate detection
  5. Overheating warning
  6. Fan fail warning
  7. Fan speed control
    * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
  8. Noise detection
BIOS
  1. 2 x 128 Mbit flash
  2. Use of licensed AMI UEFI BIOS
  3. Support for DualBIOS™
  4. PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Tính năng duy nhất
  1. Support for APP Center
    * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
    @BIOS
    AutoGreen
    Cloud Station
    EasyTune
    Easy RAID
    Fast Boot
    Game Boost
    Platform Power Management
    RGB Fusion
    Smart Backup
    Smart Keyboard
    Smart Survey
    System Information Viewer
    USB Blocker
    USB TurboCharger
  2. Support for Q-Flash Plus
  3. Support for Q-Flash
  4. Support for Xpress Install
Gói phần mềm
  1. Norton® Internet Security (OEM version)
  2. cFosSpeed
  3. XSplit Gamecaster + Broadcaster (12 months license)
Hệ điều hành Support for Windows 10 64-bit
Hệ số khuôn E-ATX Form Factor; 30.5cm x 27.5cm

 

 

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM