Trở thành người dẫn đầu với mini BNUC11TNKI70000 nhờ bộ vi xử lý Intel core i7-1165G7 gồm 4 nhân 8 luồng xung nhịp dao động từ 2.8 đến 4.7GHz cho sức mạnh vượt trội.
H
Mang tới trải nghiệm tuyệt vời hơn với kết nối không dây mạnh mẽ cùng Wi-Fi 6 AX201 để tận hưởng hiệu suất truyền tải mạng cao hơn và giúp việc truy cập các tệp tin trong đám mây trở nên đơn giản hơn. Bên cạnh đó, với tích hợp Bluetooth, bạn có thể kết nối các thiết bị ngoại vi không dây như tai nghe và bàn phím nhanh chóng.
Máy tính mini cũng trang bị một số cổng kết nối quen thuộc như USB 3.0/2.0, jack cắm tai nghe 3.5mm giúp bạn thoải mái khi làm việc dù đang ở bất cứ đâu.
Ưu điểm vượt trội, ghi dấu ấn thành công cùng mini Intel INTEL NUC
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, có thể đem theo mọi lúc mọi nơi.
Mức tiêu thụ cực ít, dù có treo máy 24/24h thì hóa đơn tiền điện cũng không khiến bạn ‘ngã ngửa’ như máy tính truyền thống.
Khả năng tùy biến linh hoạt, dễ dàng tháo lắp và nâng cấp phần cứng tùy theo nhu cầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Bộ VXL | Intel Core i7-1165G7 lên đến 4.7GHz |
Chipset | |
Bộ nhớ RAM | |
Hỗ trợ RAM tối đa | Bộ nhớ & bộ lưu trữ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64 GB Các loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SO-DIMMs Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Số DIMM Tối Đa 2 Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Không |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | |
Card tích hợp | VGA onboard |
Ổ cứng | |
Chuẩn ổ cứng | Kiểu hình thức ổ đĩa Trong M.2 SSD Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ 2 |
Ổ quang | NO DVD |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | Tích hợp Wireless Intel Wi-Fi 6 AX201 Bluetooth tích hợp: Có |
Kết nối có dây | Mạng LAN Tích hợp Intel Ethernet Controller i225-LM |
Cổng giao tiếp trước | Front: 2x USB 3.2 |
Cổng giao tiếp sau | Rear: 2x USB 4 (type C), 1x USB 3.2, 1x USB 2.0 Internal: 1x USB 3.2 on m.2 22x42 (pins), 2x USB 2.0 (headers) Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ: Có Các Đầu Bổ Sung Front_panel (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Internal 2x2 power connector Số lượng cổng Thunderbolt 3 1x Thunderbolt 4, 1x Thunderbolt 3 |
Khe cắm mở rộng | Các tùy chọn mở rộng Phiên bản PCI Express Gen 4 (m.2 22x80 slot); Gen 3 (otherwise) Cấu hình PCI Express PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (key M) PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (key B) PCIe x1: M.2 22x30 (key E) Khe Cắm Thẻ M.2 (không dây) 22x30 (E) Khe Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) 22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B) |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | |
THÔNG TIN KHÁC | |
Bộ nguồn | TDP 28 W Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ 12-20 VDC |
Phụ kiện | |
Kiểu dáng | Case mini |
Kích thước | Kích thước khung vỏ 117 x 112 x 37 [mm] (LxWxH) |
Trọng lượng | |
Mô tả khác | Đầu ra đồ họa Dual HDMI 2.0b w/HDMI CEC, Dual DP 1.4a via Type C Số màn hình được hỗ trợ 4 Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane: Không Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có Phiên bản chương trình cơ sở động cơ quản lý Intel: 15 Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x): Có Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel PTT) Có Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions Có Hệ Điều Hành Hỗ Trợ Windows 11 Home, 11 Pro, 10 Home, 10 Pro 64 bit, Windows 10 IoT Enterprise, Red Hat Linux, Ubuntu 20. |