Archer C9 được trang bị thế hệ tiếp theo của chuẩn Wi-Fi 11ac, làm tăng toàn bộ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1.9Gbps, Với Wi-Fi tốc độ 1.3Gbps thông qua băng tần 5GHz thông thoáng và tốc độ 600Mbps qua băng tần 2.4GHz, toàn bộ ngôi nhà bạn sẽ được phủ sóng Wi-Fi tuyệt vời. Các kết nối có dây Gigabit và Wi-Fi Gigabit nổi bật rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như xem video HD và chơi game trực tuyến liền mạch. Với Archer C9 cho phép bạn tận hưởng một kết nối siêu nhanh, hiệu suất kết nối cao ngay tại nhà.
Với 3 ăng ten băng tần kép và bộ khuếch đại công suất cao bảo đảm tốc độ Wi-Fi luôn liên tục trên tất cả các thiết bị của bạn đồng thời bao phủ toàn bộ sóng Wi-Fi cho ngôi nhà của bạn.
CÔNG NGHỆ BEAMFORMING CHO MẠNG WI-FI HIỆU QUẢ CAO
Công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu Wi-Fi tới các thiết bị Wi-Fi của bạn, tập trung việc truyền dữ liệu đến nơi bạn cần nó nhất. Băng thông Wi-Fi chất lượng cao sử dụng tăng phạm vi Wi-Fi, cung cấp các kết nối Wi-Fi hiệu quả và chính xác hơn.
Với cổng USB 3.0 và cổng USB 2.0, bạn dễ dàng chia sẻ máy in, tập tin và media nội mạng và giữa các thiết bị. Sử dụng máy chủ FTP để truy cập các tập tin được lưu trữ trên router ở bất cứ đâu. USB 3.0 với tốc độ nhanh hơn 10 lần so với USB 2.0 thông thường.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps 1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps 1 x cổng USB 3.0 + 1 x cổng USB 2.0 |
Nút | Nút WPS/Reset Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn |
Ăng ten | 3 ăng ten rời băng tần kép |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12V/3.3A |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.7 X 3.4 X 6.6 in. (221 X 86 X 168.5mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz: lên đến 1300Mbps 2.4GHz: lên đến 600Mbps |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -94dBm 11a 54Mbps: -76dBm 11ac HT20: -68dBm 11ac HT40: -64dBm 11ac HT80: -60dBm 2.4GHz 11g 54M: -77dBm 11n HT20: -73dBm 11n HT40: -71dBm |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2 |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/Bigpond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/ Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Tính năng nâng cao | Tag VLAN cho IPTV |
USB Sharing | Hỗ trợ Samba (lưu trữ)/ Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Gigabit Băng tần kép Wi-Fi AC1900 Archer C9 3 ăng ten có thể tháo rời Bộ cấp nguồn Dây cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, Windows 8/8.1/10 MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |